Danh sách Thiền sư

Xem Thiền sư / 1


💫Giới thiệu

🌟China

🌟China

🌟China

🌟China

BẢNG DANH SÁCH THIỀN SƯ

ID Tên Tên Việt Nước Thầy
0 Shakyamuni Buddha Thích Ca Mâu Ni Phật 🇮🇳
1 Mahakasyapa Ma-Ha-Ca-Diếp 🇮🇳 Shakyamuni Buddha
2 Ananda A-Nan 🇮🇳 Mahakasyapa
3 Sanakavasa Thương-Na-Hòa-Tu 🇮🇳 Ananda
4 Upagupta Ưu-Ba-Cúc-Đa 🇮🇳 Sanakavasa
5 Dhrtaka Đề-Đa-Ca 🇮🇳 Upagupta
6 Miccaka Di-Dá-Ca 🇮🇳 Dhrtaka
7 Vasumitra Bà-Tu-Mật 🇮🇳 Miccaka
8 Buddhanandi Phật-Đà-Nan-Đề 🇮🇳 Vasumitra
9 Buddhamitra Phục-Đà-Mật-Đa 🇮🇳 Buddhanandi
10 Parsvika Ba-Lật-Thấp-Phược 🇮🇳 Buddhamitra
11 Punyayasas Phú-Na-Dạ-Xa 🇮🇳 Parsvika
12 Asvaghosha A-Na-Bồ-Đề 🇮🇳 Punyayasas
13 Kapimala Ca-Tỳ-Ma-La 🇮🇳 Asvaghosha
14 Nagarjuna Long-Thọ 🇮🇳 Kapimala
15 Kanadeva Ca-Na-Đề-Bà 🇮🇳 Nagarjuna
16 Rahulata La-Hầu-La-Đa 🇮🇳 Kanadeva
17 Sanghanandi Tăng Già Nan Đề 🇮🇳 Rahulata
18 Gayasata Già Da Xá Đa 🇮🇳 Sanghanandi
19 Kumarata Cưu-Ma-La-Đa 🇮🇳 Gayasata
20 Jayata Xà Dạ Đa 🇮🇳 Kumarata
21 Vasubandhu Bà-Tu-Bàn-Đầu (Thế-Thân) 🇮🇳 Jayata
22 Manorhita Ma-Noa-La 🇮🇳 Vasubandhu
23 Haklenayaśas Hạc-Lặc-Na 🇮🇳 Manorhita
24 Simhabodhi Sư Tử Bồ Đề 🇮🇳 Haklena
25.1 Basiasita Bà-Xá-Tư-Đa 🇮🇳 Aryasimha/Simhabodhi
25.2 Dharmadha Đạt Ma Đạt 🇮🇳 Aryasimha
26.1 Punyamitra Bất-Như-Mật-Đa 🇮🇳 Basiasita
26.2 Nhân Đà La Nhân Đà La 🇮🇳 Đạt Ma Đạt
26.3 Cù La Kỵ Lợi Bà Cù La Kỵ Lợi Bà 🇮🇳 Đạt Ma Đạt
27.1 Prajnatara Bát-Nhã-Đa-La 🇮🇳 Punyamitra
27.2 Đạt Ma Thi Lợi Đế Đạt Ma Thi Lợi Đế 🇮🇳 Nhân Đà La
27.3 Phá Lâu Cầu Đa La Phá Lâu Cầu Đa La 🇮🇳 Nhân Đà La
27.4 Ba La Bạt Ma Ba La Bạt Ma 🇮🇳 Cù La Kỵ Lợi Bà
27.5 Tăng Già La Xoa Tăng Già La Xoa 🇮🇳 Cù La Kỵ Lợi Bà
28 Bodhidharma Bồ-Đề-Đạt-Ma 🇮🇳 Prajnatara
31.2 Vinitaruci Tì-ni-đa-lưu-chi 🇮🇳 Jianzhi Sengcan
34.1.7 Tây Ấn Quật Đa Tam Tạng Tây Ấn Quật Đa Tam Tạng 🇮🇳 Dajian Huineng
29 Dazu Huike Huệ Khả 🇨🇳 Bodhidharma
30.1 Jianzhi Sengcan Tăng Xán 🇨🇳 Dazu Huike
30.2 Tăng Na Tăng Na 🇨🇳 Dazu Huike
30.3 Tương Châu Tuệ Mãn Tương Châu Tuệ Mãn 🇨🇳 Dazu Huike
30.4 cư sĩ Hướng cư sĩ Hướng 🇨🇳 Dazu Huike
31.1 Dayi Daoxin Đạo Tín 🇨🇳 Jianzhi Sengcan
31.2 Cư sĩ Hoa Nhàn Cư sĩ Hoa Nhàn 🇨🇳 Tương Châu Tuệ Mãn
32.1 Daman Hongren Đại Mãn Hoằng Nhẫn 🇨🇳 Dayi Daoxin
32.2 Niutou Farong Ngưu Đầu Pháp Dung 🇨🇳 Dayi Daoxin
32.3 Đàm Thúy Đàm Thúy 🇨🇳 Cư sĩ Hoa Nhàn
33.1 Dajian Huineng Huệ Năng 🇨🇳 Daman Hongren
33.2 Niutou Zhiyan Ngưu Đầu Trí Nham 🇨🇳 Niutou Farong
33.3 Yuquan Shenxiu Ngọc Tuyền Thần Tú 🇨🇳 Daman Hongren
33.4 Laoan Huian Lão An Huệ An 🇨🇳 Daman Hongren
33.5 Zizhou Zhishen Tử Châu Trí Sân 🇨🇳 Daman Hongren
33.6 Định Lâm Tuệ Cương Định Lâm Tuệ Cương 🇨🇳 Đàm Thúy
33.7 Thượng Nguyên Trí Thành Thượng Nguyên Trí Thành 🇨🇳 Niutou Farong
34.1.1 Qingyuan Xingsi Thanh Nguyên Hành Tư 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.2 Nanyang Huizhong Nam Dương Huệ Trung 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.3 Nanyue Huairang Nam Nhạc Hoài Nhượng 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.4 Heze Shenhui Hà Trạch Thần Hội 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.5 Shaozhou Fahai Thiều Châu Pháp Hải 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.6 Yongjia Xuanjue Vĩnh Gia Huyền Giác 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.8 Jizhou Zhicheng Cát Châu Chí Thành 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.9 Jiangxi Zhiche Giang Tây Chí Triệt 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.10 Biandan Xiaoliao Biển Đam Hiểu Liễu 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.11 Hebei Zhihuang Hà Bắc Trí Hoàng 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.12 Hongzhou Fada Hồng Châu Pháp Đạt 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.13 Shouzhou Zhitong Thọ Châu Trí Thông 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.14 Xinzhou Zhichang Tín Châu Trí Thường 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.15 Guangzhou Zhidao Quảng Châu Chí Đạo 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.16 Guangzhou Faxing Yinzong Quảng Châu Pháp Tánh Ấn Tông 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.17 Wuzhou Xuance Vụ Châu Huyền Sách 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.18 Daixiao Lingtao Tào Khê Linh Thao 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.19 Qujiang Wujin-Cang Ni Vô Tận Tạng 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.20 Kỳ Đà La Kỳ Đà La - Dajian Huineng
34.1.21 Tịnh An Tịnh An 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.22 Tâm Tâm 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.23 Định Chơn Định Chơn 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.24 Kiên Cố Kiên Cố 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.25 Đạo Tiến Đạo Tiến 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.26 Thiện Khoái Thiện Khoái 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.27 Duyên Tố Duyên Tố 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.28 Tông Nhất Tông Nhất 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.29 Thiên Hiện Thiên Hiện 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.30 Phạm Hạnh Phạm Hạnh 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.31 Tự Tại Tự Tại 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.32 Hàm Thông Hàm Thông 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.33 Thái Tường Thái Tường 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.34 Pháp Tịnh Pháp Tịnh 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.35 Biện Tài Biện Tài 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.36 Dạo Dung Dạo Dung 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.37 Ngô Đầu-đà Ngô Đầu-đà 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.38 Đạo Anh Đạo Anh 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.39 Trí Bổn Trí Bổn 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.40 Pháp Chơn Pháp Chơn 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.41 Huyền Giai Huyền Giai 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.42 Chung Sơn Đàm Thổi Chung Sơn Đàm Thôi 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.43 Thích sử Vi Cừ Thích sử Vi Cừ 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.44 Laoshan Yifu Lao Sơn Nghĩa Phúc 🇨🇳 Yuquan Shenxiu
34.1.45 Songshan Puji Tung Sơn Phổ Tịch 🇨🇳 Yuquan Shenxiu
34.1.46 Đạo Lượng Đạo Lượng 🇨🇳 Huệ An
34.1.47 破竈墮 Phá Táo Đọa 🇨🇳 Huệ An (慧安)
34.1.48 Jingzhong Zhixian Tư Châu Xử Tịch 🇨🇳 Zizhou Chiji
34.1.49 Niutou Huifang Ngưu Đầu Huệ Phương 🇨🇳 Niutou Zhiyan
34.1.50 Mengshan Daoming Mông Sơn Đạo Minh 🇨🇳 Dajian Huineng, Daman Hongren
34.1.51 Zizhou Chuji Tư Châu Xử Tịch / Tử Châu Yên Tĩnh 🇨🇳 Zizhou Zhishen
34.1.52 Lục Hợp Đại Giác Lục Hợp Đại Giác 🇨🇳 Định Lâm Tuệ Cương
34.1.53 Định Châu Định Châu 🇨🇳 Thượng Nguyên Trí Thành
34.1.54 Sikong Benjing Tư Không Bổn Tịnh 🇨🇳 Dajian Huineng
34.1.55 Songshan Jingxian Tung Sơn Cảnh Hiền 🇨🇳 Yuquan Shenxiu
34.1.56 Xiangmo Zang Qiáng Ma Tăng 🇨🇳 Yuquan Shenxiu
35.2.1 Shitou Xiqian Thạch Đầu Hi Thiên 🇨🇳 Dajian Huineng, Qingyuan Xingsi
35.2.2 Mazu Daoyi Mã Tổ Đạo Nhất 🇨🇳 Nanyue Huairang
35.2.3 Danyuan Yingzhen Đam Nguyên Ứng Chân 🇨🇳 Nanyang Huizhong
35.2.4 Cizhou Faru Từ Châu Pháp Như 🇨🇳 Heze Shenhui
35.2.5 Wutai Wuming Ngũ Đài Vô Danh 🇨🇳 Heze Shenhui
35.2.6 Dàoxuán Đạo Tuyên 🇨🇳 Songshan Puji
35.2.7 Nanyue Mingzan Nam Nhạc Minh Toàn 🇨🇳 Songshan Puji
35.2.8 Yizhou Wuxiang Ích Châu Vô Tướng 🇨🇳 Jingzhong Zhixian - Chùjì (普寂)
35.2.9 峻極 Tuấn Cực 🇨🇳 Phá Táo Đọa (破竈墮)
35.2.10 Niutou Fazhi Ngưu Đầu Pháp Trì 🇨🇳 Niutou Huifang
35.2.11 惟政 Duy Chính 🇨🇳 Songshan Puji
35.2.12 Jingzhong Wuxiang Ích Châu Vô Tướng 🇨🇳 Zizhou Chuji
35.2.13 Cao bưu Đàm Ảnh Cao bưu Đàm Ảnh 🇨🇳 Lục Hợp Đại Giác
35.2.14 Dingzhou Shizang Đinh Châu Thạch Tạng 🇨🇳 Songshan Puji
36.3.1 Kinh Nam Duy Trung Kinh Nam Duy Trung 🇨🇳 Cizhou Faru
36.3.2 Yaoshan Weiyan Dược Sơn Duy Nghiễm 🇨🇳 Shitou Xiqian, Mazu Daoyi
36.3.3 Tianhuang Daowu Thiên Hoàng Đạo Ngộ 🇨🇳 Shitou Xiqian, Jingshan Faqin
36.3.4 Dadian Baotong Đại Điên Bảo Thông 🇨🇳 Shitou Xiqian
36.3.5 Danxia Tianran Đan Hà Thiên Nhiên 🇨🇳 Shitou Xiqian, Mazu Daoyi
36.3.6 Baizhang Huaihai Bá Trượng Hoài Hải 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.7 Wúzhù Vô Trụ 🇨🇳 Wúxiàng (無相)
36.3.8 志眞 Chí Chân 🇨🇳 Duy Chính (惟政)
36.3.10 Niutou Zhiwei Ngưu Đầu Trí Oai 🇨🇳 Niutou Fazhi-
36.3.11 Ehu Dayi Nga Hồ Đại Nghĩa 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.12 Damei Fachang Đại Mai Pháp Thường 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.13 Dazhu Huihai Đại Châu Huệ Hải 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.14 Xitang Zhizang Tây Đường Trí Tạng 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.15 Nanquan Puyuan Nam Tuyền Phổ Nguyện 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.16 Fenzhou Wuye Phần Châu Vô Nghiệp 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.18 Jingzhong Shenhui Tĩnh Trung Thần Hội 🇨🇳 Jingzhong Wuxiang
36.3.19 Baotang Wuzhu Bảo Đường Vô Trụ 🇨🇳 Jingzhong Wuxiang
36.3.20 Thái sơn Minh Luyện Thái sơn Minh Luyện 🇨🇳 Cao Bưu Đàm Ảnh
36.3.21 Zhangjing Huaihui Chương Kính Hoài Huy 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.22 Panshan Baoji Bàn Sơn Bảo Tích 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.23 Guizong Zhichang Quy Tông Trí Thường 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.24 Gushan Lingjiao Cổ Sơn Linh Kiệu 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.25 Tanzhou Dachuan Đàm Châu Đại Xuyên 🇨🇳 Shitou Xiqian
36.3.26 Pangyun Jushi Bàng Uẩn Cư Sĩ 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.27 Yanguan Qian Diêm Quan Tề An 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.28 Shigong Huicang Thạch Củng Huệ Tạng 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.29 Magu Baoche Ma Cốc Bảo Triệt 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.30 Luzu Baoyun Lỗ Tổ Bảo Vân 🇨🇳 Mazu Daoyi
36.3.31 Wujiu Youxuan Ô Cựu Hữu Huyền 🇨🇳 Mazu Daoyi
37.4.1 Đại Đức Đạo Viên Đại Đức Đạo Viên 🇨🇳 Kinh Nam Duy Trung
37.4.2 Yunyan Tansheng Vân Nham Đàm Thịnh 🇨🇳 Yaoshan Weiyan, Baizhang Huaihai
37.4.3 Longtan Chongxin Long Đàm Sùng Tín 🇨🇳 Tianhuang Daowu
37.4.4 Guishan Lingyou Quy Sơn Linh Hựu 🇨🇳 Tianhuang Daowu
37.4.5 Sanping Yizhong Tam Bình Nghĩa Trung 🇨🇳 Dadian Baotong
37.4.6 Cuiwei Wuxue Thúy Vi Vô Học 🇨🇳 Danxia Tianran
37.4.7 Huangbo Xiyun Hoàng Bá Hi Vận 🇨🇳 Baizhang Huaihai
37.4.9 Echū Ngưu Đầu Tuệ Trung 🇨🇳 Chii (智威)
37.4.10 Helin Xuansu Hạc Lâm Huyền Tố 🇨🇳 Niutou Zhiwei
37.4.11 Tuyên Châu Huyền Dĩnh Tuyên Châu Huyền Dĩnh 🇨🇳 Chii (智威)
37.4.12 Daowu Yuanzhi Đạo Ngô Viên Trí 🇨🇳 Yaoshan Weiyan
37.4.13 Zhaozhou Congshen Triệu Châu Tùng Thẩm 🇨🇳 Nanquan Puyuan
37.4.14 Changsha Jingcen Trường Sa Cảnh Sầm 🇨🇳 Nanquan Puyuan
37.4.16 Hangzhou Tianlong Hàng Châu Thiên Long 🇨🇳 Damei Fachang
37.4.17 Baizhang Niepan BÁCH TRƯỢNG NIẾT BÀN 🇨🇳 Baizhang Huaihai
37.4.18 Guannan Daochang Quan Nam Đạo Thường 🇨🇳 Baizhang Huaihai
37.4.19 Guishan Da’an Quy Sơn Đại An 🇨🇳 Baizhang Huaihai
37.4.20 Wufeng Changguan Ngũ Phong Thường Quán 🇨🇳 Baizhang Huaihai
37.4.21 Zhenzhou Puhua Trấn Châu Phổ Hóa 🇨🇳 Panshan Baoji
37.4.22 Chuanzi Decheng Thuyền Tử Đức Thành 🇨🇳 Yaoshan Weiyan
37.4.23 Gaoan Dayu Cao An Đại Ngu 🇨🇳 Guizong Zhichang
37.4.24 Zihu Lizong Tử Hồ Lợi Tung 🇨🇳 Nanquan Puyuan
38.5.1 Guifeng Zongmi KHUÊ PHONG TÔNG MẬT 🇨🇳 Toại Châu Đạo Viên
38.5.2 Dongshan Liangjie ĐỘNG SƠN LƯƠNG GIỚI 🇨🇳 Yunyan Tansheng
38.5.3 Deshan Xuanjian ĐỨC SƠN TUYÊN GIÁM 🇨🇳 Longtan Chongxin
38.5.4 Yangshan Huiji NGƯỠNG SƠN HUỆ TỊCH 🇨🇳 Guishan Lingyou
38.5.5 Linji Yixuan LÂM TẾ NGHĨA HUYỀN 🇨🇳 Huangbo Xiyun
38.5.6 Muzhou Daoming MỤC CHÂU ĐẠO MINH 🇨🇳 Huangbo Xiyun
38.5.7 Pei Xiu Bùi Hưu 🇨🇳 Huangbo Xiyun
38.5.8 Jingshan Faqin KÍNH SƠN PHÁP KHÂM 🇨🇳 Helin Xuansu
38.5.9 Shishuang Qingzhu THẠCH SƯƠNG KHÁNH CHƯ 🇨🇳 Daowu Yuanzhi
38.5.10 Lingyun Zhiqin LINH VÂN CHÍ CẦN 🇨🇳 Guishan Lingyou
38.5.11 Xiangyan Zhixian HƯƠNG NGHIÊM TRÍ NHÀN 🇨🇳 Guishan Lingyou
38.5.13 Yanyang Shanxin Nghiêm Sương Thiện Tín 🇨🇳 Zhaozhou Congshen
38.5.14 Jinhua Juzhi KIM HOA CÂU CHI 🇨🇳 Hangzhou Tianlong
38.5.15 Touzi Datong ĐẦU TỬ ĐẠI ĐỒNG 🇨🇳 Cuiwei Wuxue
38.5.16 Jiashan Shanhui GIÁP SƠN THIỆN HỘI 🇨🇳 Chuanzi Decheng
38.5.17 Moshan Liaoran Mạc Sơn Liễu Nhiên 🇨🇳 Gaoan Dayu
38.5.18 Xuedou Changtong Tuyết Đậu Thường Thông 🇨🇳 Changsha Jingcen
38.5.19 Xingshan Jianghong Hạnh Sơn Giáp Hồng 🇨🇳 Yunyan Tansheng
38.5.20 Thần Sơn Tăng Mật Thần Sơn Tăng Mật 🇨🇳 Yunyan Tansheng
38.5.21 Dasui Fazhen ĐẠI TÙY PHÁP CHÂN 🇨🇳 Guishan Da’an
38.5.22 Liu Tiemo Lưu Thiết Ma 🇨🇳 Guishan Lingyou
38.5.23 Jingzhao Mihu Kinh Triệu Mễ Hồ 🇨🇳 Guishan Lingyou
38.5.24 Jianyuan Zhongxing Tiệm Nguyên Trọng Hưng 🇨🇳 Daowu Yuanzhi
39.6.1 Caoshan Benji TÀO SƠN BẢN TỊCH 🇨🇳 Dongshan Liangjie
39.6.2 Xinghua Cunjiang HƯNG HÓA TỒN TƯƠNG 🇨🇳 Linji Yixuan
39.6.3 Sansheng Huiran TAM THÁNH HUỆ NHIÊN 🇨🇳 Linji Yixuan
39.6.4 Muzhou Chencao MỤC CHÂU TRẦN THÁO 🇨🇳 Muzhou Daoming
39.6.5 Zhangzhuo Xiucai Trương Chuyết Tú Tài 🇨🇳 Shishuang Qingzhu
39.6.6 Jiufeng Daoqian CỬU PHONG ÐẠO KIỀN 🇨🇳 Shishuang Qingzhu
39.6.7 Xuefeng Yicun TUYẾT PHONG NGHĨA TỒN 🇨🇳 Deshan Xuanjian
39.6.8 Niaoke Daolin Điểu Khòa Đạo Lâm 🇨🇳 Kinzan Dōkin
39.6.9 Yunju Daoying VÂN CƯ ĐẠO ƯNG 🇨🇳 Dongshan Liangjie
39.6.10 Baoshou Yanzhao BẢO THỌ DIÊN CHIỂU 🇨🇳 Linji Yixuan
39.6.11 Daguang Juhui Đại Quang Cư Hối 🇨🇳 Shishuang Qingzhu
39.6.12 Yantou Quanhuo NHAM ĐẦU TOÀN HOÁT 🇨🇳 Deshan Xuanjian
39.6.13 Luopu Yuan’an LẠC PHỐ NGUYÊN AN 🇨🇳 Jiashan Shanhui, Linji Yixuan
39.6.14 Yungai Zhiyuan Vân Cái Chí Nguyên 🇨🇳 Shishuang Qingzhu
39.6.15 Yongquan Jingxin Dũng Tuyền Cảnh Hân 🇨🇳 Shishuang Qingzhu
39.6.16 Phúc Thuyền Hồng Tiến Phú Thuyền Hồng Tiến 🇨🇳 Shishuang Qingzhu
39.6.17 Sushan Kuangren Sơ Sơn Khuôn Nhân 🇨🇳 Dongshan Liangjie
39.6.18 Yuezhou Qianfeng Việt Châu Kiền Phong 🇨🇳 Dongshan Liangjie, Caoshan Benji
39.6.19 Weifu Dajue Ngụy Phủ Đại Giác 🇨🇳 Linji Yixuan
39.6.20 Nanta Guangyong NAM THÁP QUANG DŨNG 🇨🇳 Yangshan Huiji
39.6.21 Xita Guangmu Tây Tháp Quang Mục 🇨🇳 Yangshan Huiji
39.6.22 Wuzhu Wenxi Vô Trước Văn Hỉ 🇨🇳 Yangshan Huiji
39.6.23 Miàoxìn Diệu Tín 🇨🇳 Yangshan Huiji
39.6.24 Qinshan Wensui Khâm Sơn Văn Thúy 🇨🇳 Dongshan Liangjie
39.6.25 Qinglin Shiqian Thanh Lâm Sư Kiền 🇨🇳 Dongshan Liangjie
40.7.1 Nanyuan Huiyong Nam Viện Huệ Ngung 🇨🇳 Xinghua Cunjiang
40.7.2 Heshan Wuyin Hòa Sơn Vô Ân 🇨🇳 Jiufeng Daoqian, Xuefeng Yicun
40.7.3 Xuansha Shibei Huyền Sa Sư Bị 🇨🇳 Xuefeng Yicun
40.7.4 Yunmen Wenyan Vân Môn Văn Yển 🇨🇳 Xuefeng Yicun
40.7.5 Baofu Congzhan Bảo Phúc Tùng Triển 🇨🇳 Xuefeng Yicun
40.7.6 Changqing Huileng Trường Khánh Huệ Lăng 🇨🇳 Xuefeng Yicun
40.7.7 Tongan Daopi Đồng An Đạo Phi 🇨🇳 Yunju Daoying
40.7.8 Xiyuan Siming Tây Viện Tư Minh 🇨🇳 Baoshou Yanzhao
40.7.9 Luoshan Daoxian La Sơn Đạo Nhàn 🇨🇳 Yantou Quanhuo
40.7.10 Ruiyan Shiyan THỤY NHAM SƯ NGẠN 🇨🇳 Yantou Quanhuo
40.7.11 Huguo Shoucheng Hộ Quốc Thú Chừng 🇨🇳 Sushan Kuangren
40.7.12 Gushan Shenyan Cổ Sơn Thần Án 🇨🇳 Xuefeng Yicun
40.7.13 Cuiyan Lingcan Thúy Nham Lệnh Tham 🇨🇳 Xuefeng Yicun
40.7.14 Taiyuan Fu Thái Nguyên Fú 🇨🇳 Xuefeng Yicun
40.7.15 Caoshan Huixia Tào Sơn Huệ Hà 🇨🇳 Caoshan Benji
40.7.16 Jingfeng Congzhi Kim Phong Tùng Chí 🇨🇳 Caoshan Benji
40.7.17 Lumen Zhenchan Lộc Môn Xử Chơn 🇨🇳 Caoshan Benji
40.7.18 Heyu Kuanghui Hà Ngọc Quang Huệ 🇨🇳 Caoshan Benji
40.7.19 Yuwang Hongtong Dục Vương Hoằng Thông 🇨🇳 Caoshan Benji
40.7.20 Zifu Rubao Tư Phước Như Bảo 🇨🇳 Xita Guangmu
40.7.21 Bajiao Huiqing Ba Tiêu Huệ Thanh 🇨🇳 Nanta Guangyong
40.7.22 Jingqing Daofu Kính Thanh Ðạo Phó 🇨🇳 Xuefeng Yicun
41.8.1 Fengxue Yanzhao Phong Huyệt Diên Chiểu 🇨🇳 Nanyuan Huiyong
41.8.2 Luohan Guichen La Hán Quế Sâm 🇨🇳 Xuansha Shibei, Xuefeng Yicun
41.8.3 Xianglin Chengyuan Hương Lâm Trừng Viễn 🇨🇳 Yunmen Wenyan
41.8.4 Dongshan Shouchu Động Sơn Thủ Sơ 🇨🇳 Yunmen Wenyan
41.8.5 Deshan Yuanmi Đức Sơn Duyên Mật 🇨🇳 Yunmen Wenyan
41.8.6 Shuangquan Renyu Song Tuyền Nhân Úc 🇨🇳 Yunmen Wenyan
41.8.7 Baling Haojian Ba Lăng Hạo Giám 🇨🇳 Yunmen Wenyan
41.8.8 Fengxian Daoshen Phụng Tiên Đạo Thâm 🇨🇳 Yunmen Wenyan
41.8.9 Tongan Guanzhi Đồng An Quán Chí 🇨🇳 Tongan Daopi
41.8.10 Mingzhao Deqian Minh Chiêu Đức Khiêm 🇨🇳 Luoshan Daoxian
41.8.11 Shuangquan Shikuang Song Tuyền Sư Khoan 🇨🇳 Yunmen Wenyan
41.8.12 Guizhen Deshao Quý Trân Đức Thiều 🇨🇳 Zifu Rubao
41.8.13 Xingyang Qingrang Hưng Dương Thanh Nhường 🇨🇳 Bajiao Huiqing
42.9.1 Shoushan Xingnian Thủ Sơn Tỉnh Niệm 🇨🇳 Fengxue Yanzhao
42.9.2 Fayan Wenyi Pháp Nhãn Văn Ích 🇨🇳 Luohan Guichen
42.9.3 Zhimen Guangzuo Trí Môn Quang Tộ 🇨🇳 Xianglin Chéngyuan
42.9.4 Deshan Huiyuan Đức Sơn Huệ Viễn 🇨🇳 Shuangquan Renyu
42.9.5 Wenshu Yingzhen Văn Thù Ứng Chơn 🇨🇳 Deshan Yuanmi
42.9.6 Lianhua Fengxiang Liên Hoa Phong Tường 🇨🇳 Shuangquan Renyu
42.9.7 Liangshan Yuanguan Lương Sơn Duyên Quán 🇨🇳 Tongan Guanzhi
42.9.8 Wuzu Shijie Ngũ Tổ Sư Giới 🇨🇳 Shuangquan Shikuang
42.9.9 Fuyan Liangya Phúc Nghiêm Lương Nhã 🇨🇳 Dongshan Shouchu
42.9.10 Baoen Qicong Báo Ân Khế Tùng 🇨🇳 Mingzhao Deqian
42.9.11 Sanjiao Zhiqian Tam Giác Chí Khiêm 🇨🇳 Guizhen Deshao
43.10.1 Fenyang Shanzhao Phần Dương Thiện Chiêu 🇨🇳 Shoushan Xingnian
43.10.2 Tiantai Deshao Thiên Thai Đức Thiều 🇨🇳 Fayan Wenyi
43.10.3 Xuedou Chongxian Tuyết Đậu Trọng Hiển 🇨🇳 Zhimen Guangzuo
43.10.4 Kaixian Shanxian Khai Tiên Thiện Tiêm 🇨🇳 Deshan Huiyuan
43.10.5 Jiufeng Qin Cửu Phong Cần 🇨🇳 Zhimen Guangzuo
43.10.6 Shexian Guixing Diệp Huyện Quy Tỉnh 🇨🇳 Shoushan Xingnian
43.10.7 Dayang Jingxuan Đại Dương Kỉnh Huyền 🇨🇳 Liangshan Yuanguan
43.10.8 Sanjiao Zhisong Tam Giao Trí Tung 🇨🇳 Shoushan Xingnian
43.10.9 Dongshan Xiaocong Động Sơn Hiểu Thông 🇨🇳 Wenshu Yingzhen
43.10.10 Dongshan Zibao Động Sơn Tự Bảo 🇨🇳 Wuzu Shijie
43.10.11 Letan Huaicheng Lặc Đàm Hoài Trừng 🇨🇳 Wuzu Shijie
43.10.12 Beichan Zhixian Bắc Thiền Trí Hiền 🇨🇳 Fuyan Liangya
43.10.13 Chongshou Qichou Sùng Thọ Khế Trừu 🇨🇳 Fayan Wenyi
43.10.14 Guizong Cezhen Qui Tông Sách Chân 🇨🇳 Fayan Wenyi
43.10.15 Baoen Huiming Báo Ân Huệ Minh 🇨🇳 Fayan Wenyi
43.10.16 Baizhang Daoheng Bá Trượng Đạo Hằng 🇨🇳 Fayan Wenyi
43.10.17 Xingyang Ciduo Xingyang Ciduo 🇨🇳 Sanjiao Zhiqian
44.11.1 Shishuang Chuyuan Thạch Sương Sở Viên 🇨🇳 Fenyang Shanzhao
44.11.2 Yongming Yanshou Vĩnh Minh Diên Thọ 🇨🇳 Tiantai Deshao
44.11.3 Fuyin Liaoyuan Phật Ấn Liễu Nguyên 🇨🇳 Kaixian Shanxian
44.11.4 Tianyi Yihuai Thiên Y Nghĩa Hoài 🇨🇳 Xuedou Chongxian
44.11.5 Chengtian Chuanzong Thừa Thiên Truyền Tông 🇨🇳 Xuedou Chongxian
44.11.6 Thảo Đường Thảo Đường 🇨🇳 Xuedou Chongxian
44.11.7 Fushan Fayuan Phù Sơn Pháp Viễn 🇨🇳 Shexian Guixing
44.11.8 Yuwang Huailian Dục Vương Hoài Liễn 🇨🇳 Letan Huaicheng
44.11.9 Fori Qisong Phật Nhật Khế Tung 🇨🇳 Dongshan Xiaocong
44.11.10 Fachang Yiyu Pháp Xương Ỷ Ngộ 🇨🇳 Beichan Zhixian
44.11.11 Wuyun Zhifeng Hoa Nghiêm Chí Phùng 🇨🇳 Tiantai Deshao
44.11.12 Yong’an Daoyuan Vĩnh An Đạo Nguyên 🇨🇳 Tiantai Deshao
45.12.1 Yangqi Fanghui DƯƠNG KỲ PHƯƠNG HỘI 🇨🇳 Shishuang Chuyuan
45.12.2 Huanglong Huinan Hoàng Long Huệ Nam 🇨🇳 Shishuang Chuyuan
45.12.3 Cuiyan Kezhen Thúy Nham Khả Chân 🇨🇳 Shishuang Chuyuan
45.12.4 Touzi Yiqing Đầu Tử Nghĩa Thanh 🇨🇳 Fushan Fayuan, Dayang Jingxuan
46.13.1 Baiyun Shouduan Bạch Vân Thủ Đoan 🇨🇳 Yangqi Fanghui
46.13.2 Yungai Shouzhi Vân Cái Thủ Trí 🇨🇳 Huanglong Huinan
46.13.3 Baofeng Kewen Bảo Phong Khắc Văn 🇨🇳 Huanglong Huinan
46.13.4 Huitang Zuxin Hối Đường Tổ Tâm 🇨🇳 Huanglong Huinan
46.13.5 Baoning Renyong Bảo Ninh Nhân Dũng 🇨🇳 Yangqi Fanghui
46.13.6 Dagui Muzhe Đại Qui Mộ Triết 🇨🇳 Cuiyan Kezhen
46.13.7 Furong Daokai Phù Dung Đạo Khải 🇨🇳 Touzi Yiqing
46.13.8 Donglin Changcong Đông Lâm Thường Thông 🇨🇳 Huanglong Huinan
46.13.9 Letan Hongying Lặc Đàm Hồng Anh 🇨🇳 Huanglong Huinan
47.14.1 Wuzu Fayan Ngũ Tổ Pháp Diễn 🇨🇳 Baiyun Shouduan
47.14.2 Lumen Zijue Lộc Môn Tự Giác 🇨🇳 Furong Daokai
47.14.3 Letan Wenzhun Lặc Đàm Văn Chuẩn 🇨🇳 Baofeng Kewen
47.14.4 Lingyuan Weiqing Linh Nguyên Duy Thanh 🇨🇳 Huitang Zuxin
47.14.5 Sixin Wuxin Tử Tâm Ngộ Tân 🇨🇳 Huitang Zuxin
47.14.6 Danxia Zichun Đan Hà Tử Thuần 🇨🇳 Furong Daokai
48.15.1 Yuanwu Keqin Viên Ngộ Khắc Cần 🇨🇳 Wuzu Fayan
48.15.2 Kaifu Daoning Khai Phúc Đạo Ninh 🇨🇳 Wuzu Fayan
48.15.3 Puzhao Yibian Phổ Chiếu Nhất Biện 🇨🇳 Lumen Zijue
48.15.4 Foyan Qingyuan Phật Nhãn Thanh Viễn 🇨🇳 Wuzu Fayan
48.15.5 Changling Shouzhuo Trường Linh Thủ Trác 🇨🇳 Lingyuan Weiqing
48.15.6 Foxin Bencai Phật Tâm Bổn Tài 🇨🇳 Lingyuan Weiqing
48.15.7 Zhìtōng Trí Thông 🇨🇳 Lingyuan Weiqing
48.15.8 Hongzhi Zhengjue Hoằng Trí Chính Giác 🇨🇳 Danxia Zichun
48.15.9 Huizhao Qingyu Huệ Chiếu Thanh Dục 🇨🇳 Danxia Zichun
48.15.10 Zhenxie Qingliao Chân Yết Thanh Liễu 🇨🇳 Danxia Zichun
49.16.1 Huqiu Shaolong Hổ Khâu Thiệu Long 🇨🇳 Yuanwu Keqin
49.16.2 Huguo Jingyuan Hộ Quốc Cảnh Nguyên 🇨🇳 Yuanwu Keqin
49.16.3 Dahui Zonggao Đại Huệ Tông Cảo 🇨🇳 Yuanwu Keqin
49.16.4 Xiatang Huiyuan Hạt Đường Huệ Viễn 🇨🇳 Yuanwu Keqin
49.16.5 Yuehan Shanguo Nguyệt Am Thiện Quả 🇨🇳 Kaifu Daoning
49.16.6 Lingyan Sengbao Đại Minh Tăng Bảo 🇨🇳 Puzhao Yibian
49.16.7 Miyin Anmin Mễ Âm An Dân 🇨🇳 Yuanwu Keqin
49.16.8 Wushi Jiechen Vô Thị Giới Thâm 🇨🇳 Changling Shouzhuo
49.16.9 Biefeng Zuzhen Biệt Phong Tổ Chân 🇨🇳 Foxin Bencai
49.16.10 Zhide Huihui Trí Đức Huệ Huy 🇨🇳 Hongzhi Zhengjue
49.16.11 Tiantong Zongjue THIÊN ĐỒNG TÔNG GIÁC 🇨🇳 Zhenxie Qingliao
50.17.1 Yingan Tanhua Ứng Am Đàm Hoa 🇨🇳 Huqiu Shaolong
50.17.2 Wakuan Shitai Hoặc Am Sư Thể 🇨🇳 Huguo Jingyuan
50.17.3 Zhuo’an Deguang Chuyết Am Đức Quang 🇨🇳 Dahui Zonggao
50.17.4 Lingyin Daoji Linh Ẩn Đạo Tế 🇨🇳 Xiatang Huiyuan
50.17.5 Yushan Shiti Vương Sơn Tăng Thế 🇨🇳 Lingyan Sengbao
50.17.12 Zishou Miaozong Diệu Tổng Vô Trước 🇨🇳 Dahui Zonggao
50.17.13 Wannian Tanguan Tân Văn Đàm Bí 🇨🇳 Wushi Jiechen
50.17.14 Mingji Huizuo Minh Tịch Huệ Tá 🇨🇳 Zhide Huihui
50.17.15 Xuedou Zhijian Tuyết Đậu Trí Giám 🇨🇳 Tiantong Zongjue
51.18.1 Mian Xianjie Mật Am Hàm Kiệt 🇨🇳 Yingan Tanhua
51.18.2 Xueyan Huiman Tuyết Nham Như Mãn 🇨🇳 Yushan Shiti
51.18.3 Xue'an Congjin Tuyết Am Tùng Cẩn 🇨🇳 Wannian Tanguan
51.18.4 Xu'an Huaichang Hứa Am Hoài Xương 🇨🇳 Wannian Tanguan
51.18.5 Donggu Miaoguang ĐÔNG CỐC DIỆU QUANG 🇨🇳 Mingji Huizuo
51.18.6 Tiantong Rujing THIÊN ĐỒNG NHƯ TỊNH 🇨🇳 Xuedou Zhijian
52.19.1 Poan Zuxian Phá Am Tổ Tiên 🇨🇳 Mian Xianjie
52.19.2 Songyuan Chongyue Tùng Nguyên Sùng Nhạc 🇨🇳 Mian Xianjie
52.19.3 Tào Nguyên Đạo Sinh Tào Nguyên Đạo Sinh 🇨🇳 Mian Xianjie
52.19.4 Wansong Xingxiu Vạn Tùng Hành Tú 🇨🇳 Xueyan Huiman
52.19.5 Eisai Myōan Tuyết Am Tùng Cẩn 🇨🇳 Xu'an Huaichang
52.19.6 Zhiweng Deju TRÍ ÔNG ĐỨC CỦ 🇨🇳 Donggu Miaoguang
53.20.1 Wuzhun Shifan Vô Chuẩn Sư Phạm 🇨🇳 Poan Zuxian
53.20.2 Xueting Fuyu Tuyết Đình Phúc Dụ 🇨🇳 Wansong Xingxiu
53.20.3 Linquan Conglun Lâm Tuyền Tùng Luân 🇨🇳 Wansong Xingxiu
53.20.5 Li Pingshan Lý Bình Sơn 🇨🇳 Wansong Xingxiu
53.20.6 Dongming Huiri ĐÔNG MINH HUỆ NHẬT 🇨🇳 Zhiweng Deju
53.20.7 Wuming Huixin Vô Minh Huệ Tỉnh 🇨🇳 Songyuan Chongyue
54.21.1 Xueyan Zuqin Tuyết Nham Tổ Khâm 🇨🇳 Wuzhun Shifan
54.21.2 Lingyin Wentai Linh Ẩn Văn Thái 🇨🇳 Xueting Fuyu
54.21.3 Duanqiao Miaolun Đoạn Kiều Diệu Luân 🇨🇳 Wuzhun Shifan
54.21.4 Duanqiao Miaolun Đoạn Kiều Diệu Luân 🇨🇳 Wuzhun Shifan
54.21.5 Dongling Yongyu ĐÔNG LĨNH VĨNH NGỌC 🇨🇳 Dongming Huiji
54.21.6 Lanxi Daolong Lan Khê Ðạo Long 🇨🇳 Wuming Huixin
55.22.1 Gaofeng Yuanmiao Cao Phong Nguyên Diệu 🇨🇳 Xueyan Zuqin
55.22.2 Ruiyan Wenbao Phương Sơn Tuệ Bảo 🇨🇳 Duanqiao Miaolun
55.22.3 Huanyuan Fuyu Hoàn Nguyên Phúc Ngộ 🇨🇳 Lingyin Wentai
55.22.4 Qi’an Zongxin Cập Am Tông Tín 🇨🇳 Xueyan Zuqin
56.23.1 Zhongfeng Mingben Trung Phong Minh Bản 🇨🇳 Gaofeng Yuanmiao
56.23.2 Chunzuo Wencai Thuần Chuyết Văn Tài 🇨🇳 Huanyuan Fuyu
56.23.3 Shiwu Qinggong Thạch Ốc Thanh Củng 🇨🇳 Qi’an Zongxin
57.24.1 Tianru Weize Thiên Như Duy Tắc 🇨🇳 Zhongfeng Mingben
57.24.3 Qianyan Yuanzhang Thiên Nham Nguyên Trường 🇨🇳 Zhongfeng Mingben
57.24.5 Songting Ziyan Tùng Đình Tử Nghiêm 🇨🇳 Chunzuo Wencai
58.25.1 Ningran Liaogai Ngưng Nhiên Liễu Cải 🇨🇳 Songting Ziyan
58.25.2 Wanfeng Shiwei Vạn Phong Thời Ủy 🇨🇳 Qianyan Yuanzhang
59.26.1 Jukong Qibin Câu Không Khế Bân 🇨🇳 Ningran Liaogai
59.26.2 Baozang Puchi Bảo Tạng Phổ Trì 🇨🇳 Wanfeng Shiwei
60.27.1 Wufang Kecong Vô Phương Khả Tùng 🇨🇳 Jukong Qibin
60.27.2 Dongming Huichan Đông Minh Huệ Sâm 🇨🇳 Baozang Puchi
61.28.1 Yuezhou Wenzai Nguyệt Chu Văn Tải 🇨🇳 Wufang Kecong
61.28.2 Haizhou Puci Hải Chu Phổ Từ 🇨🇳 Dongming Huichan
62.29.1 Zongjing Zongshu Đại Chương Tông Thư 🇨🇳 Yuezhou Wenzai
62.29.2 Baofeng Mingxuan Bảo Phong Minh Tuyên 🇨🇳 Haizhou Puci
63.30.1 Yunkong Changzhong Uẩn Không Thường Trung 🇨🇳 Zongjing Zongshu
63.30.2 Tianqi Benrui Thiên Kỳ Bản Thụy 🇨🇳 Baofeng Mingxuan
63.30.3 Huanxiu Changrun Hoàn Tú Trường Nhuận 🇨🇳 Zongjing Zongshu
64.31.1 Wuming Huijing Vô Minh Huệ Kinh 🇨🇳 Yunkong Changzhong
64.31.2 Wuwen Mingcong Vô Văn Minh Thông 🇨🇳 Tianqi Benrui
64.31.3 Cizhou Fangnian Vô Minh Huệ Kinh 🇨🇳 Huanxiu Changrun
65.32.1 Wuyi Yuanlai Vô Dị Nguyên Lai 🇨🇳 Wuming Huijing
65.32.2 Huitai Yuanjing Hối Đài Nguyên Cảnh 🇨🇳 Wuming Huijing
65.32.3 Yuanjue Yuanxian Vĩnh Giác Nguyên Hiền 🇨🇳 Wuming Huijing
65.32.4 Xiaoyan Debao Tiếu Nham Đức Bảo 🇨🇳 Wuwen Mingcong
66.33.1 Yunqi Zhuhong Vân Thê Châu Hoằng 🇨🇳 Xiaoyan Debao
66.33.2 Huanyou Zhengchuan Huyễn Hữu Chính Truyền 🇨🇳 Xiaoyan Debao
89.56.1 Yuelang Quanding Nguyệt Lãng Quan Đỉnh 🇨🇳 Langhui Shirong
89.56.2 Chuchan Quanzhen Chu Chân Quán Chân 🇨🇳 Langhui Shirong
90.57.1 Mingxuan Xirui Minh Hiên Hi Nhụy 🇨🇳 Yuelang Quanding
90.57.2 Tieyan Thiết Nham 🇨🇳
91.58.1 Deqing Yanche Đức Thanh Diễn Triệt 🇨🇳 🌟
91.58.2 Laiguo Miaoshu Lai Quả Diệu Thọ 🇨🇳 Mingxuan Xirui
91.58.3 Yuexi Xinyuan Nguyệt Khê Tâm Viên 🇨🇳 Mingxuan Xirui
91.58.1 Deqing Yanche Đức Thanh Diễn Triệt 🇨🇳 🌟
91.58.2 Laiguo Miaoshu Lai Quả Diệu Thọ 🇨🇳 Mingxuan Xirui
91.58.3 Yuexi Xinyuan Nguyệt Khê Tâm Viên 🇨🇳 Mingxuan Xirui
93.60.1 🇨🇳
36.3.9 行表 Hành Biểu 🇯🇵 Dàoxuán (道璿)
37.4.8 Tối Trừng Tối Trừng 🇯🇵 Hành Biểu (行表)
50.17.5 Duệ Sơn Giác A Duệ Sơn Giác A 🇯🇵 Shi Huiyuan
52.19.7 Dōgen Kigen ĐẠO NGUYÊN HI HUYỀN 🇨🇳 Tiantong Rujing
54.21.4 Enni Benen Viên Nhĩ Biện Viên 🇨🇳 Wuzhun Shifan
57.24.2 Kohō Kakumyō Cô Phong Giác Minh 🇯🇵 Zhongfeng Mingben
57.24.4 Kosen Ingen 🇯🇵 Zhongfeng Mingben
71.38.1 Bankei Yotaku Bàn Khuê Vĩnh Trác 🇯🇵 Bokuō Sogyū
72.39.1 Hakuin Ekaku Bạch Ẩn Huệ Hạc 🇯🇵 BDōkyō Etan
32.101.1.V Zhongshan Faxian Chúng Thiện Pháp Hiền 🇻🇳 Vinitaruci
88.101.2.V Weili Juekai Duy Lực Giác Khai 🇻🇳 Thích Hoằng Tu, Diệu Duyên
37.4.15.K Chŏlgam Toyun Chŏlgam Toyun 🇰🇷 Nanquan Puyuan
38.5.12.K Chinghyo Choljung Chinghyo Choljung 🇰🇷 Chŏlgam Toyun
40.7.10.K Longhua Lingzhao Long Hoa Linh Chiếu 🇰🇷 Xuefeng Yicun
40.7.11.K Tongjin Kyŏngbo Tongjin Kyŏngbo 🇰🇷 Sushan Kuangren
41.8.1.K Pŏpgyŏng Hyŏnhwi Pŏpgyŏng Hyŏnhwi 🇰🇷 Letan Kuangwu
57.24.1.K Taego Bou 🇰🇷 Shiwu Qinggong
58.25.1.K Hwanam Honsu 🇰🇷 Taego Bou
59.26.1.K Gugok Gakun 🇰🇷 Taego Bou
60.27.1.K Byeokgye Jeongsim 🇰🇷 Gugok Gakun
61.28.1.K Byeoksong Jieom 🇰🇷 Byeokgye Jeongsim
62.29.1.K Buyong Yeonggwan 🇰🇷 Byeoksong Jieom
63.30.1.K Cheongheo Hyujeong 🇰🇷 Buyong Yeonggwan
64.31.1.K Pyeonyang Eon-gi 🇰🇷 Cheongheo Hyujeong
65.32.1.K Pungdam Euisim 🇰🇷 Pyeonyang Eon-gi
66.33.1.K Woldam Seolje 🇰🇷 Pungdam Euisim
67.34.1.K Hwanseong Jian 🇰🇷 Woldam Seolje
68.35.1.K Hoam Chejeong 🇰🇷 Hwanseong Jian
69.36.1.K Cheongbong Geoan 🇰🇷 Hoam Chejeong
70.37.1.K Yulbong Cheonggo 🇰🇷 Cheongbong Geoan
71.38.1.K Geumheo Beopcheom 🇰🇷 Yulbong Cheonggo
72.39.1.K Yongam Hyeeon 🇰🇷 Geumheo Beopcheom
73.40.1.K Yeongwol Bongyul 🇰🇷 Yongam Hyeeon
74.41.1.K Manhwa Boseon 🇰🇷 Yeongwol Bongyul
75.42.1.K Gyeongheo Seongu 🇰🇷 Manhwa Boseon
76.43.1.K Hyewol Hyemyeong 🇰🇷 Gyeongheo Seongu
76.43.2.K Mangong Wolmyeon 🇰🇷 Gyeongheo Seongu
77.44.1.K Unbong Seongsu 🇰🇷 Hyewol Hyemyeong
77.44.2.K Gobong Gyeonguk 🇰🇷 Mangong Wolmyeon
78.45.1.K Hyanggok Hyerim 🇰🇷 Unbong Seongsu
78.45.2.K Seungsahn Haengwon Sùng Sơn Hạnh Nguyện 🇰🇷 Gobong Gyeonguk
79.45.1.K Jinje Beopwon 🇰🇷 Hyanggok Hyerim