ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]
![ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
Xem Thiền sư / 6
![ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN TỰ BẢO [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐOẠN KIỀU DIỆU LUÂN [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![NGA HỒ ĐẠI NGHĨA [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP XƯƠNG Ỷ NGỘ [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP NHÃN VĂN ÍCH [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN TỰ BẢO [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐOẠN KIỀU DIỆU LUÂN [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![NGA HỒ ĐẠI NGHĨA [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP XƯƠNG Ỷ NGỘ [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP NHÃN VĂN ÍCH [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN TỰ BẢO [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐOẠN KIỀU DIỆU LUÂN [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![NGA HỒ ĐẠI NGHĨA [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP XƯƠNG Ỷ NGỘ [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP NHÃN VĂN ÍCH [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN TỰ BẢO [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐOẠN KIỀU DIỆU LUÂN [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![NGA HỒ ĐẠI NGHĨA [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP XƯƠNG Ỷ NGỘ [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP NHÃN VĂN ÍCH [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN TỰ BẢO [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐOẠN KIỀU DIỆU LUÂN [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![NGA HỒ ĐẠI NGHĨA [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP XƯƠNG Ỷ NGỘ [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP NHÃN VĂN ÍCH [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN HIỂU THÔNG [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐỘNG SƠN TỰ BẢO [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![ĐOẠN KIỀU DIỆU LUÂN [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![NGA HỒ ĐẠI NGHĨA [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP XƯƠNG Ỷ NGỘ [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
![PHÁP NHÃN VĂN ÍCH [Thiền sư]](/images/unknown-zen-master.jpg)
| ID | Tên | Tên Việt | Nước | Thầy |
|---|---|---|---|---|
| 0 | Shakyamuni Buddha | Thích Ca Mâu Ni Phật | 🇮🇳 | |
| 1 | Mahakasyapa | Ma-Ha-Ca-Diếp | 🇮🇳 | Shakyamuni Buddha |
| 2 | Ananda | A-Nan | 🇮🇳 | Mahakasyapa |
| 3 | Sanakavasa | Thương-Na-Hòa-Tu | 🇮🇳 | Ananda |
| 4 | Upagupta | Ưu-Ba-Cúc-Đa | 🇮🇳 | Sanakavasa |
| 5 | Dhrtaka | Đề-Đa-Ca | 🇮🇳 | Upagupta |
| 6 | Miccaka | Di-Dá-Ca | 🇮🇳 | Dhrtaka |
| 7 | Vasumitra | Bà-Tu-Mật | 🇮🇳 | Miccaka |
| 8 | Buddhanandi | Phật-Đà-Nan-Đề | 🇮🇳 | Vasumitra |
| 9 | Buddhamitra | Phục-Đà-Mật-Đa | 🇮🇳 | Buddhanandi |
| 10 | Parsvika | Ba-Lật-Thấp-Phược | 🇮🇳 | Buddhamitra |
| 11 | Punyayasas | Phú-Na-Dạ-Xa | 🇮🇳 | Parsvika |
| 12 | Asvaghosha | A-Na-Bồ-Đề | 🇮🇳 | Punyayasas |
| 13 | Kapimala | Ca-Tỳ-Ma-La | 🇮🇳 | Asvaghosha |
| 14 | Nagarjuna | Long-Thọ | 🇮🇳 | Kapimala |
| 15 | Kanadeva | Ca-Na-Đề-Bà | 🇮🇳 | Nagarjuna |
| 16 | Rahulata | La-Hầu-La-Đa | 🇮🇳 | Kanadeva |
| 17 | Sanghanandi | Tăng Già Nan Đề | 🇮🇳 | Rahulata |
| 18 | Gayasata | Già Da Xá Đa | 🇮🇳 | Sanghanandi |
| 19 | Kumarata | Cưu-Ma-La-Đa | 🇮🇳 | Gayasata |
| 20 | Jayata | Xà Dạ Đa | 🇮🇳 | Kumarata |
| 21 | Vasubandhu | Bà-Tu-Bàn-Đầu (Thế-Thân) | 🇮🇳 | Jayata |
| 22 | Manorhita | Ma-Noa-La | 🇮🇳 | Vasubandhu |
| 23 | Haklenayaśas | Hạc-Lặc-Na | 🇮🇳 | Manorhita |
| 24 | Simhabodhi | Sư Tử Bồ Đề | 🇮🇳 | Haklena |
| 25.1 | Basiasita | Bà-Xá-Tư-Đa | 🇮🇳 | Aryasimha/Simhabodhi |
| 25.2 | Dharmadha | Đạt Ma Đạt | 🇮🇳 | Aryasimha |
| 26.1 | Punyamitra | Bất-Như-Mật-Đa | 🇮🇳 | Basiasita |
| 26.2 | Nhân Đà La | Nhân Đà La | 🇮🇳 | Đạt Ma Đạt |
| 26.3 | Cù La Kỵ Lợi Bà | Cù La Kỵ Lợi Bà | 🇮🇳 | Đạt Ma Đạt |
| 27.1 | Prajnatara | Bát-Nhã-Đa-La | 🇮🇳 | Punyamitra |
| 27.2 | Đạt Ma Thi Lợi Đế | Đạt Ma Thi Lợi Đế | 🇮🇳 | Nhân Đà La |
| 27.3 | Phá Lâu Cầu Đa La | Phá Lâu Cầu Đa La | 🇮🇳 | Nhân Đà La |
| 27.4 | Ba La Bạt Ma | Ba La Bạt Ma | 🇮🇳 | Cù La Kỵ Lợi Bà |
| 27.5 | Tăng Già La Xoa | Tăng Già La Xoa | 🇮🇳 | Cù La Kỵ Lợi Bà |
| 28 | Bodhidharma | Bồ-Đề-Đạt-Ma | 🇮🇳 | Prajnatara |
| 31.2 | Vinitaruci | Tì-ni-đa-lưu-chi | 🇮🇳 | Jianzhi Sengcan |
| 34.1.7 | Tây Ấn Quật Đa Tam Tạng | Tây Ấn Quật Đa Tam Tạng | 🇮🇳 | Dajian Huineng |
| 29 | Dazu Huike | Huệ Khả | 🇨🇳 | Bodhidharma |
| 30.1 | Jianzhi Sengcan | Tăng Xán | 🇨🇳 | Dazu Huike |
| 30.2 | Tăng Na | Tăng Na | 🇨🇳 | Dazu Huike |
| 30.3 | Tương Châu Tuệ Mãn | Tương Châu Tuệ Mãn | 🇨🇳 | Dazu Huike |
| 30.4 | cư sĩ Hướng | cư sĩ Hướng | 🇨🇳 | Dazu Huike |
| 31.1 | Dayi Daoxin | Đạo Tín | 🇨🇳 | Jianzhi Sengcan |
| 31.2 | Cư sĩ Hoa Nhàn | Cư sĩ Hoa Nhàn | 🇨🇳 | Tương Châu Tuệ Mãn |
| 32.1 | Daman Hongren | Đại Mãn Hoằng Nhẫn | 🇨🇳 | Dayi Daoxin |
| 32.2 | Niutou Farong | Ngưu Đầu Pháp Dung | 🇨🇳 | Dayi Daoxin |
| 32.3 | Đàm Thúy | Đàm Thúy | 🇨🇳 | Cư sĩ Hoa Nhàn |
| 33.1 | Dajian Huineng | Huệ Năng | 🇨🇳 | Daman Hongren |
| 33.2 | Niutou Zhiyan | Ngưu Đầu Trí Nham | 🇨🇳 | Niutou Farong |
| 33.3 | Yuquan Shenxiu | Ngọc Tuyền Thần Tú | 🇨🇳 | Daman Hongren |
| 33.4 | Laoan Huian | Lão An Huệ An | 🇨🇳 | Daman Hongren |
| 33.5 | Zizhou Zhishen | Tử Châu Trí Sân | 🇨🇳 | Daman Hongren |
| 33.6 | Định Lâm Tuệ Cương | Định Lâm Tuệ Cương | 🇨🇳 | Đàm Thúy |
| 33.7 | Thượng Nguyên Trí Thành | Thượng Nguyên Trí Thành | 🇨🇳 | Niutou Farong |
| 34.1.1 | Qingyuan Xingsi | Thanh Nguyên Hành Tư | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.2 | Nanyang Huizhong | Nam Dương Huệ Trung | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.3 | Nanyue Huairang | Nam Nhạc Hoài Nhượng | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.4 | Heze Shenhui | Hà Trạch Thần Hội | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.5 | Shaozhou Fahai | Thiều Châu Pháp Hải | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.6 | Yongjia Xuanjue | Vĩnh Gia Huyền Giác | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.8 | Jizhou Zhicheng | Cát Châu Chí Thành | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.9 | Jiangxi Zhiche | Giang Tây Chí Triệt | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.10 | Biandan Xiaoliao | Biển Đam Hiểu Liễu | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.11 | Hebei Zhihuang | Hà Bắc Trí Hoàng | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.12 | Hongzhou Fada | Hồng Châu Pháp Đạt | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.13 | Shouzhou Zhitong | Thọ Châu Trí Thông | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.14 | Xinzhou Zhichang | Tín Châu Trí Thường | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.15 | Guangzhou Zhidao | Quảng Châu Chí Đạo | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.16 | Guangzhou Faxing Yinzong | Quảng Châu Pháp Tánh Ấn Tông | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.17 | Wuzhou Xuance | Vụ Châu Huyền Sách | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.18 | Daixiao Lingtao | Tào Khê Linh Thao | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.19 | Qujiang Wujin-Cang | Ni Vô Tận Tạng | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.20 | Kỳ Đà La | Kỳ Đà La | - | Dajian Huineng |
| 34.1.21 | Tịnh An | Tịnh An | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.22 | Tâm | Tâm | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.23 | Định Chơn | Định Chơn | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.24 | Kiên Cố | Kiên Cố | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.25 | Đạo Tiến | Đạo Tiến | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.26 | Thiện Khoái | Thiện Khoái | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.27 | Duyên Tố | Duyên Tố | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.28 | Tông Nhất | Tông Nhất | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.29 | Thiên Hiện | Thiên Hiện | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.30 | Phạm Hạnh | Phạm Hạnh | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.31 | Tự Tại | Tự Tại | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.32 | Hàm Thông | Hàm Thông | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.33 | Thái Tường | Thái Tường | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.34 | Pháp Tịnh | Pháp Tịnh | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.35 | Biện Tài | Biện Tài | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.36 | Dạo Dung | Dạo Dung | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.37 | Ngô Đầu-đà | Ngô Đầu-đà | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.38 | Đạo Anh | Đạo Anh | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.39 | Trí Bổn | Trí Bổn | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.40 | Pháp Chơn | Pháp Chơn | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.41 | Huyền Giai | Huyền Giai | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.42 | Chung Sơn Đàm Thổi | Chung Sơn Đàm Thôi | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.43 | Thích sử Vi Cừ | Thích sử Vi Cừ | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.44 | Laoshan Yifu | Lao Sơn Nghĩa Phúc | 🇨🇳 | Yuquan Shenxiu |
| 34.1.45 | Songshan Puji | Tung Sơn Phổ Tịch | 🇨🇳 | Yuquan Shenxiu |
| 34.1.46 | Đạo Lượng | Đạo Lượng | 🇨🇳 | Huệ An |
| 34.1.47 | 破竈墮 | Phá Táo Đọa | 🇨🇳 | Huệ An (慧安) |
| 34.1.48 | Jingzhong Zhixian | Tư Châu Xử Tịch | 🇨🇳 | Zizhou Chiji |
| 34.1.49 | Niutou Huifang | Ngưu Đầu Huệ Phương | 🇨🇳 | Niutou Zhiyan |
| 34.1.50 | Mengshan Daoming | Mông Sơn Đạo Minh | 🇨🇳 | Dajian Huineng, Daman Hongren |
| 34.1.51 | Zizhou Chuji | Tư Châu Xử Tịch / Tử Châu Yên Tĩnh | 🇨🇳 | Zizhou Zhishen |
| 34.1.52 | Lục Hợp Đại Giác | Lục Hợp Đại Giác | 🇨🇳 | Định Lâm Tuệ Cương |
| 34.1.53 | Định Châu | Định Châu | 🇨🇳 | Thượng Nguyên Trí Thành |
| 34.1.54 | Sikong Benjing | Tư Không Bổn Tịnh | 🇨🇳 | Dajian Huineng |
| 34.1.55 | Songshan Jingxian | Tung Sơn Cảnh Hiền | 🇨🇳 | Yuquan Shenxiu |
| 34.1.56 | Xiangmo Zang | Qiáng Ma Tăng | 🇨🇳 | Yuquan Shenxiu |
| 35.2.1 | Shitou Xiqian | Thạch Đầu Hi Thiên | 🇨🇳 | Dajian Huineng, Qingyuan Xingsi |
| 35.2.2 | Mazu Daoyi | Mã Tổ Đạo Nhất | 🇨🇳 | Nanyue Huairang |
| 35.2.3 | Danyuan Yingzhen | Đam Nguyên Ứng Chân | 🇨🇳 | Nanyang Huizhong |
| 35.2.4 | Cizhou Faru | Từ Châu Pháp Như | 🇨🇳 | Heze Shenhui |
| 35.2.5 | Wutai Wuming | Ngũ Đài Vô Danh | 🇨🇳 | Heze Shenhui |
| 35.2.6 | Dàoxuán | Đạo Tuyên | 🇨🇳 | Songshan Puji |
| 35.2.7 | Nanyue Mingzan | Nam Nhạc Minh Toàn | 🇨🇳 | Songshan Puji |
| 35.2.8 | Yizhou Wuxiang | Ích Châu Vô Tướng | 🇨🇳 | Jingzhong Zhixian - Chùjì (普寂) |
| 35.2.9 | 峻極 | Tuấn Cực | 🇨🇳 | Phá Táo Đọa (破竈墮) |
| 35.2.10 | Niutou Fazhi | Ngưu Đầu Pháp Trì | 🇨🇳 | Niutou Huifang |
| 35.2.11 | 惟政 | Duy Chính | 🇨🇳 | Songshan Puji |
| 35.2.12 | Jingzhong Wuxiang | Ích Châu Vô Tướng | 🇨🇳 | Zizhou Chuji |
| 35.2.13 | Cao bưu Đàm Ảnh | Cao bưu Đàm Ảnh | 🇨🇳 | Lục Hợp Đại Giác |
| 35.2.14 | Dingzhou Shizang | Đinh Châu Thạch Tạng | 🇨🇳 | Songshan Puji |
| 36.3.1 | Kinh Nam Duy Trung | Kinh Nam Duy Trung | 🇨🇳 | Cizhou Faru |
| 36.3.2 | Yaoshan Weiyan | Dược Sơn Duy Nghiễm | 🇨🇳 | Shitou Xiqian, Mazu Daoyi |
| 36.3.3 | Tianhuang Daowu | Thiên Hoàng Đạo Ngộ | 🇨🇳 | Shitou Xiqian, Jingshan Faqin |
| 36.3.4 | Dadian Baotong | Đại Điên Bảo Thông | 🇨🇳 | Shitou Xiqian |
| 36.3.5 | Danxia Tianran | Đan Hà Thiên Nhiên | 🇨🇳 | Shitou Xiqian, Mazu Daoyi |
| 36.3.6 | Baizhang Huaihai | Bá Trượng Hoài Hải | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.7 | Wúzhù | Vô Trụ | 🇨🇳 | Wúxiàng (無相) |
| 36.3.8 | 志眞 | Chí Chân | 🇨🇳 | Duy Chính (惟政) |
| 36.3.10 | Niutou Zhiwei | Ngưu Đầu Trí Oai | 🇨🇳 | Niutou Fazhi- |
| 36.3.11 | Ehu Dayi | Nga Hồ Đại Nghĩa | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.12 | Damei Fachang | Đại Mai Pháp Thường | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.13 | Dazhu Huihai | Đại Châu Huệ Hải | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.14 | Xitang Zhizang | Tây Đường Trí Tạng | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.15 | Nanquan Puyuan | Nam Tuyền Phổ Nguyện | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.16 | Fenzhou Wuye | Phần Châu Vô Nghiệp | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.18 | Jingzhong Shenhui | Tĩnh Trung Thần Hội | 🇨🇳 | Jingzhong Wuxiang |
| 36.3.19 | Baotang Wuzhu | Bảo Đường Vô Trụ | 🇨🇳 | Jingzhong Wuxiang |
| 36.3.20 | Thái sơn Minh Luyện | Thái sơn Minh Luyện | 🇨🇳 | Cao Bưu Đàm Ảnh |
| 36.3.21 | Zhangjing Huaihui | Chương Kính Hoài Huy | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.22 | Panshan Baoji | Bàn Sơn Bảo Tích | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.23 | Guizong Zhichang | Quy Tông Trí Thường | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.24 | Gushan Lingjiao | Cổ Sơn Linh Kiệu | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.25 | Tanzhou Dachuan | Đàm Châu Đại Xuyên | 🇨🇳 | Shitou Xiqian |
| 36.3.26 | Pangyun Jushi | Bàng Uẩn Cư Sĩ | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.27 | Yanguan Qian | Diêm Quan Tề An | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.28 | Shigong Huicang | Thạch Củng Huệ Tạng | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.29 | Magu Baoche | Ma Cốc Bảo Triệt | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.30 | Luzu Baoyun | Lỗ Tổ Bảo Vân | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 36.3.31 | Wujiu Youxuan | Ô Cựu Hữu Huyền | 🇨🇳 | Mazu Daoyi |
| 37.4.1 | Đại Đức Đạo Viên | Đại Đức Đạo Viên | 🇨🇳 | Kinh Nam Duy Trung |
| 37.4.2 | Yunyan Tansheng | Vân Nham Đàm Thịnh | 🇨🇳 | Yaoshan Weiyan, Baizhang Huaihai |
| 37.4.3 | Longtan Chongxin | Long Đàm Sùng Tín | 🇨🇳 | Tianhuang Daowu |
| 37.4.4 | Guishan Lingyou | Quy Sơn Linh Hựu | 🇨🇳 | Tianhuang Daowu |
| 37.4.5 | Sanping Yizhong | Tam Bình Nghĩa Trung | 🇨🇳 | Dadian Baotong |
| 37.4.6 | Cuiwei Wuxue | Thúy Vi Vô Học | 🇨🇳 | Danxia Tianran |
| 37.4.7 | Huangbo Xiyun | Hoàng Bá Hi Vận | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai |
| 37.4.9 | Echū | Ngưu Đầu Tuệ Trung | 🇨🇳 | Chii (智威) |
| 37.4.10 | Helin Xuansu | Hạc Lâm Huyền Tố | 🇨🇳 | Niutou Zhiwei |
| 37.4.11 | Tuyên Châu Huyền Dĩnh | Tuyên Châu Huyền Dĩnh | 🇨🇳 | Chii (智威) |
| 37.4.12 | Daowu Yuanzhi | Đạo Ngô Viên Trí | 🇨🇳 | Yaoshan Weiyan |
| 37.4.13 | Zhaozhou Congshen | Triệu Châu Tùng Thẩm | 🇨🇳 | Nanquan Puyuan |
| 37.4.14 | Changsha Jingcen | Trường Sa Cảnh Sầm | 🇨🇳 | Nanquan Puyuan |
| 37.4.16 | Hangzhou Tianlong | Hàng Châu Thiên Long | 🇨🇳 | Damei Fachang |
| 37.4.17 | Baizhang Niepan | BÁCH TRƯỢNG NIẾT BÀN | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai |
| 37.4.18 | Guannan Daochang | Quan Nam Đạo Thường | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai |
| 37.4.19 | Guishan Da’an | Quy Sơn Đại An | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai |
| 37.4.20 | Wufeng Changguan | Ngũ Phong Thường Quán | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai |
| 37.4.21 | Zhenzhou Puhua | Trấn Châu Phổ Hóa | 🇨🇳 | Panshan Baoji |
| 37.4.22 | Chuanzi Decheng | Thuyền Tử Đức Thành | 🇨🇳 | Yaoshan Weiyan |
| 37.4.23 | Gaoan Dayu | Cao An Đại Ngu | 🇨🇳 | Guizong Zhichang |
| 37.4.24 | Zihu Lizong | Tử Hồ Lợi Tung | 🇨🇳 | Nanquan Puyuan |
| 38.5.1 | Guifeng Zongmi | KHUÊ PHONG TÔNG MẬT | 🇨🇳 | Toại Châu Đạo Viên |
| 38.5.2 | Dongshan Liangjie | ĐỘNG SƠN LƯƠNG GIỚI | 🇨🇳 | Yunyan Tansheng |
| 38.5.3 | Deshan Xuanjian | ĐỨC SƠN TUYÊN GIÁM | 🇨🇳 | Longtan Chongxin |
| 38.5.4 | Yangshan Huiji | NGƯỠNG SƠN HUỆ TỊCH | 🇨🇳 | Guishan Lingyou |
| 38.5.5 | Linji Yixuan | LÂM TẾ NGHĨA HUYỀN | 🇨🇳 | Huangbo Xiyun |
| 38.5.6 | Muzhou Daoming | MỤC CHÂU ĐẠO MINH | 🇨🇳 | Huangbo Xiyun |
| 38.5.7 | Pei Xiu | Bùi Hưu | 🇨🇳 | Huangbo Xiyun |
| 38.5.8 | Jingshan Faqin | KÍNH SƠN PHÁP KHÂM | 🇨🇳 | Helin Xuansu |
| 38.5.9 | Shishuang Qingzhu | THẠCH SƯƠNG KHÁNH CHƯ | 🇨🇳 | Daowu Yuanzhi |
| 38.5.10 | Lingyun Zhiqin | LINH VÂN CHÍ CẦN | 🇨🇳 | Guishan Lingyou |
| 38.5.11 | Xiangyan Zhixian | HƯƠNG NGHIÊM TRÍ NHÀN | 🇨🇳 | Guishan Lingyou |
| 38.5.13 | Yanyang Shanxin | Nghiêm Sương Thiện Tín | 🇨🇳 | Zhaozhou Congshen |
| 38.5.14 | Jinhua Juzhi | KIM HOA CÂU CHI | 🇨🇳 | Hangzhou Tianlong |
| 38.5.15 | Touzi Datong | ĐẦU TỬ ĐẠI ĐỒNG | 🇨🇳 | Cuiwei Wuxue |
| 38.5.16 | Jiashan Shanhui | GIÁP SƠN THIỆN HỘI | 🇨🇳 | Chuanzi Decheng |
| 38.5.17 | Moshan Liaoran | Mạc Sơn Liễu Nhiên | 🇨🇳 | Gaoan Dayu |
| 38.5.18 | Xuedou Changtong | Tuyết Đậu Thường Thông | 🇨🇳 | Changsha Jingcen |
| 38.5.19 | Xingshan Jianghong | Hạnh Sơn Giáp Hồng | 🇨🇳 | Yunyan Tansheng |
| 38.5.20 | Thần Sơn Tăng Mật | Thần Sơn Tăng Mật | 🇨🇳 | Yunyan Tansheng |
| 38.5.21 | Dasui Fazhen | ĐẠI TÙY PHÁP CHÂN | 🇨🇳 | Guishan Da’an |
| 38.5.22 | Liu Tiemo | Lưu Thiết Ma | 🇨🇳 | Guishan Lingyou |
| 38.5.23 | Jingzhao Mihu | Kinh Triệu Mễ Hồ | 🇨🇳 | Guishan Lingyou |
| 38.5.24 | Jianyuan Zhongxing | Tiệm Nguyên Trọng Hưng | 🇨🇳 | Daowu Yuanzhi |
| 39.6.1 | Caoshan Benji | TÀO SƠN BẢN TỊCH | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie |
| 39.6.2 | Xinghua Cunjiang | HƯNG HÓA TỒN TƯƠNG | 🇨🇳 | Linji Yixuan |
| 39.6.3 | Sansheng Huiran | TAM THÁNH HUỆ NHIÊN | 🇨🇳 | Linji Yixuan |
| 39.6.4 | Muzhou Chencao | MỤC CHÂU TRẦN THÁO | 🇨🇳 | Muzhou Daoming |
| 39.6.5 | Zhangzhuo Xiucai | Trương Chuyết Tú Tài | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu |
| 39.6.6 | Jiufeng Daoqian | CỬU PHONG ÐẠO KIỀN | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu |
| 39.6.7 | Xuefeng Yicun | TUYẾT PHONG NGHĨA TỒN | 🇨🇳 | Deshan Xuanjian |
| 39.6.8 | Niaoke Daolin | Điểu Khòa Đạo Lâm | 🇨🇳 | Kinzan Dōkin |
| 39.6.9 | Yunju Daoying | VÂN CƯ ĐẠO ƯNG | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie |
| 39.6.10 | Baoshou Yanzhao | BẢO THỌ DIÊN CHIỂU | 🇨🇳 | Linji Yixuan |
| 39.6.11 | Daguang Juhui | Đại Quang Cư Hối | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu |
| 39.6.12 | Yantou Quanhuo | NHAM ĐẦU TOÀN HOÁT | 🇨🇳 | Deshan Xuanjian |
| 39.6.13 | Luopu Yuan’an | LẠC PHỐ NGUYÊN AN | 🇨🇳 | Jiashan Shanhui, Linji Yixuan |
| 39.6.14 | Yungai Zhiyuan | Vân Cái Chí Nguyên | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu |
| 39.6.15 | Yongquan Jingxin | Dũng Tuyền Cảnh Hân | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu |
| 39.6.16 | Phúc Thuyền Hồng Tiến | Phú Thuyền Hồng Tiến | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu |
| 39.6.17 | Sushan Kuangren | Sơ Sơn Khuôn Nhân | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie |
| 39.6.18 | Yuezhou Qianfeng | Việt Châu Kiền Phong | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie, Caoshan Benji |
| 39.6.19 | Weifu Dajue | Ngụy Phủ Đại Giác | 🇨🇳 | Linji Yixuan |
| 39.6.20 | Nanta Guangyong | NAM THÁP QUANG DŨNG | 🇨🇳 | Yangshan Huiji |
| 39.6.21 | Xita Guangmu | Tây Tháp Quang Mục | 🇨🇳 | Yangshan Huiji |
| 39.6.22 | Wuzhu Wenxi | Vô Trước Văn Hỉ | 🇨🇳 | Yangshan Huiji |
| 39.6.23 | Miàoxìn | Diệu Tín | 🇨🇳 | Yangshan Huiji |
| 39.6.24 | Qinshan Wensui | Khâm Sơn Văn Thúy | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie |
| 39.6.25 | Qinglin Shiqian | Thanh Lâm Sư Kiền | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie |
| 40.7.1 | Nanyuan Huiyong | Nam Viện Huệ Ngung | 🇨🇳 | Xinghua Cunjiang |
| 40.7.2 | Heshan Wuyin | Hòa Sơn Vô Ân | 🇨🇳 | Jiufeng Daoqian, Xuefeng Yicun |
| 40.7.3 | Xuansha Shibei | Huyền Sa Sư Bị | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.4 | Yunmen Wenyan | Vân Môn Văn Yển | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.5 | Baofu Congzhan | Bảo Phúc Tùng Triển | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.6 | Changqing Huileng | Trường Khánh Huệ Lăng | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.7 | Tongan Daopi | Đồng An Đạo Phi | 🇨🇳 | Yunju Daoying |
| 40.7.8 | Xiyuan Siming | Tây Viện Tư Minh | 🇨🇳 | Baoshou Yanzhao |
| 40.7.9 | Luoshan Daoxian | La Sơn Đạo Nhàn | 🇨🇳 | Yantou Quanhuo |
| 40.7.10 | Ruiyan Shiyan | THỤY NHAM SƯ NGẠN | 🇨🇳 | Yantou Quanhuo |
| 40.7.11 | Huguo Shoucheng | Hộ Quốc Thú Chừng | 🇨🇳 | Sushan Kuangren |
| 40.7.12 | Gushan Shenyan | Cổ Sơn Thần Án | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.13 | Cuiyan Lingcan | Thúy Nham Lệnh Tham | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.14 | Taiyuan Fu | Thái Nguyên Fú | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.15 | Caoshan Huixia | Tào Sơn Huệ Hà | 🇨🇳 | Caoshan Benji |
| 40.7.16 | Jingfeng Congzhi | Kim Phong Tùng Chí | 🇨🇳 | Caoshan Benji |
| 40.7.17 | Lumen Zhenchan | Lộc Môn Xử Chơn | 🇨🇳 | Caoshan Benji |
| 40.7.18 | Heyu Kuanghui | Hà Ngọc Quang Huệ | 🇨🇳 | Caoshan Benji |
| 40.7.19 | Yuwang Hongtong | Dục Vương Hoằng Thông | 🇨🇳 | Caoshan Benji |
| 40.7.20 | Zifu Rubao | Tư Phước Như Bảo | 🇨🇳 | Xita Guangmu |
| 40.7.21 | Bajiao Huiqing | Ba Tiêu Huệ Thanh | 🇨🇳 | Nanta Guangyong |
| 40.7.22 | Jingqing Daofu | Kính Thanh Ðạo Phó | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun |
| 41.8.1 | Fengxue Yanzhao | Phong Huyệt Diên Chiểu | 🇨🇳 | Nanyuan Huiyong |
| 41.8.2 | Luohan Guichen | La Hán Quế Sâm | 🇨🇳 | Xuansha Shibei, Xuefeng Yicun |
| 41.8.3 | Xianglin Chengyuan | Hương Lâm Trừng Viễn | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan |
| 41.8.4 | Dongshan Shouchu | Động Sơn Thủ Sơ | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan |
| 41.8.5 | Deshan Yuanmi | Đức Sơn Duyên Mật | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan |
| 41.8.6 | Shuangquan Renyu | Song Tuyền Nhân Úc | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan |
| 41.8.7 | Baling Haojian | Ba Lăng Hạo Giám | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan |
| 41.8.8 | Fengxian Daoshen | Phụng Tiên Đạo Thâm | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan |
| 41.8.9 | Tongan Guanzhi | Đồng An Quán Chí | 🇨🇳 | Tongan Daopi |
| 41.8.10 | Mingzhao Deqian | Minh Chiêu Đức Khiêm | 🇨🇳 | Luoshan Daoxian |
| 41.8.11 | Shuangquan Shikuang | Song Tuyền Sư Khoan | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan |
| 41.8.12 | Guizhen Deshao | Quý Trân Đức Thiều | 🇨🇳 | Zifu Rubao |
| 41.8.13 | Xingyang Qingrang | Hưng Dương Thanh Nhường | 🇨🇳 | Bajiao Huiqing |
| 42.9.1 | Shoushan Xingnian | Thủ Sơn Tỉnh Niệm | 🇨🇳 | Fengxue Yanzhao |
| 42.9.2 | Fayan Wenyi | Pháp Nhãn Văn Ích | 🇨🇳 | Luohan Guichen |
| 42.9.3 | Zhimen Guangzuo | Trí Môn Quang Tộ | 🇨🇳 | Xianglin Chéngyuan |
| 42.9.4 | Deshan Huiyuan | Đức Sơn Huệ Viễn | 🇨🇳 | Shuangquan Renyu |
| 42.9.5 | Wenshu Yingzhen | Văn Thù Ứng Chơn | 🇨🇳 | Deshan Yuanmi |
| 42.9.6 | Lianhua Fengxiang | Liên Hoa Phong Tường | 🇨🇳 | Shuangquan Renyu |
| 42.9.7 | Liangshan Yuanguan | Lương Sơn Duyên Quán | 🇨🇳 | Tongan Guanzhi |
| 42.9.8 | Wuzu Shijie | Ngũ Tổ Sư Giới | 🇨🇳 | Shuangquan Shikuang |
| 42.9.9 | Fuyan Liangya | Phúc Nghiêm Lương Nhã | 🇨🇳 | Dongshan Shouchu |
| 42.9.10 | Baoen Qicong | Báo Ân Khế Tùng | 🇨🇳 | Mingzhao Deqian |
| 42.9.11 | Sanjiao Zhiqian | Tam Giác Chí Khiêm | 🇨🇳 | Guizhen Deshao |
| 43.10.1 | Fenyang Shanzhao | Phần Dương Thiện Chiêu | 🇨🇳 | Shoushan Xingnian |
| 43.10.2 | Tiantai Deshao | Thiên Thai Đức Thiều | 🇨🇳 | Fayan Wenyi |
| 43.10.3 | Xuedou Chongxian | Tuyết Đậu Trọng Hiển | 🇨🇳 | Zhimen Guangzuo |
| 43.10.4 | Kaixian Shanxian | Khai Tiên Thiện Tiêm | 🇨🇳 | Deshan Huiyuan |
| 43.10.5 | Jiufeng Qin | Cửu Phong Cần | 🇨🇳 | Zhimen Guangzuo |
| 43.10.6 | Shexian Guixing | Diệp Huyện Quy Tỉnh | 🇨🇳 | Shoushan Xingnian |
| 43.10.7 | Dayang Jingxuan | Đại Dương Kỉnh Huyền | 🇨🇳 | Liangshan Yuanguan |
| 43.10.8 | Sanjiao Zhisong | Tam Giao Trí Tung | 🇨🇳 | Shoushan Xingnian |
| 43.10.9 | Dongshan Xiaocong | Động Sơn Hiểu Thông | 🇨🇳 | Wenshu Yingzhen |
| 43.10.10 | Dongshan Zibao | Động Sơn Tự Bảo | 🇨🇳 | Wuzu Shijie |
| 43.10.11 | Letan Huaicheng | Lặc Đàm Hoài Trừng | 🇨🇳 | Wuzu Shijie |
| 43.10.12 | Beichan Zhixian | Bắc Thiền Trí Hiền | 🇨🇳 | Fuyan Liangya |
| 43.10.13 | Chongshou Qichou | Sùng Thọ Khế Trừu | 🇨🇳 | Fayan Wenyi |
| 43.10.14 | Guizong Cezhen | Qui Tông Sách Chân | 🇨🇳 | Fayan Wenyi |
| 43.10.15 | Baoen Huiming | Báo Ân Huệ Minh | 🇨🇳 | Fayan Wenyi |
| 43.10.16 | Baizhang Daoheng | Bá Trượng Đạo Hằng | 🇨🇳 | Fayan Wenyi |
| 43.10.17 | Xingyang Ciduo | Xingyang Ciduo | 🇨🇳 | Sanjiao Zhiqian |
| 44.11.1 | Shishuang Chuyuan | Thạch Sương Sở Viên | 🇨🇳 | Fenyang Shanzhao |
| 44.11.2 | Yongming Yanshou | Vĩnh Minh Diên Thọ | 🇨🇳 | Tiantai Deshao |
| 44.11.3 | Fuyin Liaoyuan | Phật Ấn Liễu Nguyên | 🇨🇳 | Kaixian Shanxian |
| 44.11.4 | Tianyi Yihuai | Thiên Y Nghĩa Hoài | 🇨🇳 | Xuedou Chongxian |
| 44.11.5 | Chengtian Chuanzong | Thừa Thiên Truyền Tông | 🇨🇳 | Xuedou Chongxian |
| 44.11.6 | Thảo Đường | Thảo Đường | 🇨🇳 | Xuedou Chongxian |
| 44.11.7 | Fushan Fayuan | Phù Sơn Pháp Viễn | 🇨🇳 | Shexian Guixing |
| 44.11.8 | Yuwang Huailian | Dục Vương Hoài Liễn | 🇨🇳 | Letan Huaicheng |
| 44.11.9 | Fori Qisong | Phật Nhật Khế Tung | 🇨🇳 | Dongshan Xiaocong |
| 44.11.10 | Fachang Yiyu | Pháp Xương Ỷ Ngộ | 🇨🇳 | Beichan Zhixian |
| 44.11.11 | Wuyun Zhifeng | Hoa Nghiêm Chí Phùng | 🇨🇳 | Tiantai Deshao |
| 44.11.12 | Yong’an Daoyuan | Vĩnh An Đạo Nguyên | 🇨🇳 | Tiantai Deshao |
| 45.12.1 | Yangqi Fanghui | DƯƠNG KỲ PHƯƠNG HỘI | 🇨🇳 | Shishuang Chuyuan |
| 45.12.2 | Huanglong Huinan | Hoàng Long Huệ Nam | 🇨🇳 | Shishuang Chuyuan |
| 45.12.3 | Cuiyan Kezhen | Thúy Nham Khả Chân | 🇨🇳 | Shishuang Chuyuan |
| 45.12.4 | Touzi Yiqing | Đầu Tử Nghĩa Thanh | 🇨🇳 | Fushan Fayuan, Dayang Jingxuan |
| 46.13.1 | Baiyun Shouduan | Bạch Vân Thủ Đoan | 🇨🇳 | Yangqi Fanghui |
| 46.13.2 | Yungai Shouzhi | Vân Cái Thủ Trí | 🇨🇳 | Huanglong Huinan |
| 46.13.3 | Baofeng Kewen | Bảo Phong Khắc Văn | 🇨🇳 | Huanglong Huinan |
| 46.13.4 | Huitang Zuxin | Hối Đường Tổ Tâm | 🇨🇳 | Huanglong Huinan |
| 46.13.5 | Baoning Renyong | Bảo Ninh Nhân Dũng | 🇨🇳 | Yangqi Fanghui |
| 46.13.6 | Dagui Muzhe | Đại Qui Mộ Triết | 🇨🇳 | Cuiyan Kezhen |
| 46.13.7 | Furong Daokai | Phù Dung Đạo Khải | 🇨🇳 | Touzi Yiqing |
| 46.13.8 | Donglin Changcong | Đông Lâm Thường Thông | 🇨🇳 | Huanglong Huinan |
| 46.13.9 | Letan Hongying | Lặc Đàm Hồng Anh | 🇨🇳 | Huanglong Huinan |
| 47.14.1 | Wuzu Fayan | Ngũ Tổ Pháp Diễn | 🇨🇳 | Baiyun Shouduan |
| 47.14.2 | Lumen Zijue | Lộc Môn Tự Giác | 🇨🇳 | Furong Daokai |
| 47.14.3 | Letan Wenzhun | Lặc Đàm Văn Chuẩn | 🇨🇳 | Baofeng Kewen |
| 47.14.4 | Lingyuan Weiqing | Linh Nguyên Duy Thanh | 🇨🇳 | Huitang Zuxin |
| 47.14.5 | Sixin Wuxin | Tử Tâm Ngộ Tân | 🇨🇳 | Huitang Zuxin |
| 47.14.6 | Danxia Zichun | Đan Hà Tử Thuần | 🇨🇳 | Furong Daokai |
| 48.15.1 | Yuanwu Keqin | Viên Ngộ Khắc Cần | 🇨🇳 | Wuzu Fayan |
| 48.15.2 | Kaifu Daoning | Khai Phúc Đạo Ninh | 🇨🇳 | Wuzu Fayan |
| 48.15.3 | Puzhao Yibian | Phổ Chiếu Nhất Biện | 🇨🇳 | Lumen Zijue |
| 48.15.4 | Foyan Qingyuan | Phật Nhãn Thanh Viễn | 🇨🇳 | Wuzu Fayan |
| 48.15.5 | Changling Shouzhuo | Trường Linh Thủ Trác | 🇨🇳 | Lingyuan Weiqing |
| 48.15.6 | Foxin Bencai | Phật Tâm Bổn Tài | 🇨🇳 | Lingyuan Weiqing |
| 48.15.7 | Zhìtōng | Trí Thông | 🇨🇳 | Lingyuan Weiqing |
| 48.15.8 | Hongzhi Zhengjue | Hoằng Trí Chính Giác | 🇨🇳 | Danxia Zichun |
| 48.15.9 | Huizhao Qingyu | Huệ Chiếu Thanh Dục | 🇨🇳 | Danxia Zichun |
| 48.15.10 | Zhenxie Qingliao | Chân Yết Thanh Liễu | 🇨🇳 | Danxia Zichun |
| 49.16.1 | Huqiu Shaolong | Hổ Khâu Thiệu Long | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin |
| 49.16.2 | Huguo Jingyuan | Hộ Quốc Cảnh Nguyên | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin |
| 49.16.3 | Dahui Zonggao | Đại Huệ Tông Cảo | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin |
| 49.16.4 | Xiatang Huiyuan | Hạt Đường Huệ Viễn | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin |
| 49.16.5 | Yuehan Shanguo | Nguyệt Am Thiện Quả | 🇨🇳 | Kaifu Daoning |
| 49.16.6 | Lingyan Sengbao | Đại Minh Tăng Bảo | 🇨🇳 | Puzhao Yibian |
| 49.16.7 | Miyin Anmin | Mễ Âm An Dân | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin |
| 49.16.8 | Wushi Jiechen | Vô Thị Giới Thâm | 🇨🇳 | Changling Shouzhuo |
| 49.16.9 | Biefeng Zuzhen | Biệt Phong Tổ Chân | 🇨🇳 | Foxin Bencai |
| 49.16.10 | Zhide Huihui | Trí Đức Huệ Huy | 🇨🇳 | Hongzhi Zhengjue |
| 49.16.11 | Tiantong Zongjue | THIÊN ĐỒNG TÔNG GIÁC | 🇨🇳 | Zhenxie Qingliao |
| 50.17.1 | Yingan Tanhua | Ứng Am Đàm Hoa | 🇨🇳 | Huqiu Shaolong |
| 50.17.2 | Wakuan Shitai | Hoặc Am Sư Thể | 🇨🇳 | Huguo Jingyuan |
| 50.17.3 | Zhuo’an Deguang | Chuyết Am Đức Quang | 🇨🇳 | Dahui Zonggao |
| 50.17.4 | Lingyin Daoji | Linh Ẩn Đạo Tế | 🇨🇳 | Xiatang Huiyuan |
| 50.17.5 | Yushan Shiti | Vương Sơn Tăng Thế | 🇨🇳 | Lingyan Sengbao |
| 50.17.12 | Zishou Miaozong | Diệu Tổng Vô Trước | 🇨🇳 | Dahui Zonggao |
| 50.17.13 | Wannian Tanguan | Tân Văn Đàm Bí | 🇨🇳 | Wushi Jiechen |
| 50.17.14 | Mingji Huizuo | Minh Tịch Huệ Tá | 🇨🇳 | Zhide Huihui |
| 50.17.15 | Xuedou Zhijian | Tuyết Đậu Trí Giám | 🇨🇳 | Tiantong Zongjue |
| 51.18.1 | Mian Xianjie | Mật Am Hàm Kiệt | 🇨🇳 | Yingan Tanhua |
| 51.18.2 | Xueyan Huiman | Tuyết Nham Như Mãn | 🇨🇳 | Yushan Shiti |
| 51.18.3 | Xue'an Congjin | Tuyết Am Tùng Cẩn | 🇨🇳 | Wannian Tanguan |
| 51.18.4 | Xu'an Huaichang | Hứa Am Hoài Xương | 🇨🇳 | Wannian Tanguan |
| 51.18.5 | Donggu Miaoguang | ĐÔNG CỐC DIỆU QUANG | 🇨🇳 | Mingji Huizuo |
| 51.18.6 | Tiantong Rujing | THIÊN ĐỒNG NHƯ TỊNH | 🇨🇳 | Xuedou Zhijian |
| 52.19.1 | Poan Zuxian | Phá Am Tổ Tiên | 🇨🇳 | Mian Xianjie |
| 52.19.2 | Songyuan Chongyue | Tùng Nguyên Sùng Nhạc | 🇨🇳 | Mian Xianjie |
| 52.19.3 | Tào Nguyên Đạo Sinh | Tào Nguyên Đạo Sinh | 🇨🇳 | Mian Xianjie |
| 52.19.4 | Wansong Xingxiu | Vạn Tùng Hành Tú | 🇨🇳 | Xueyan Huiman |
| 52.19.5 | Eisai Myōan | Tuyết Am Tùng Cẩn | 🇨🇳 | Xu'an Huaichang |
| 52.19.6 | Zhiweng Deju | TRÍ ÔNG ĐỨC CỦ | 🇨🇳 | Donggu Miaoguang |
| 53.20.1 | Wuzhun Shifan | Vô Chuẩn Sư Phạm | 🇨🇳 | Poan Zuxian |
| 53.20.2 | Xueting Fuyu | Tuyết Đình Phúc Dụ | 🇨🇳 | Wansong Xingxiu |
| 53.20.3 | Linquan Conglun | Lâm Tuyền Tùng Luân | 🇨🇳 | Wansong Xingxiu |
| 53.20.5 | Li Pingshan | Lý Bình Sơn | 🇨🇳 | Wansong Xingxiu |
| 53.20.6 | Dongming Huiri | ĐÔNG MINH HUỆ NHẬT | 🇨🇳 | Zhiweng Deju |
| 53.20.7 | Wuming Huixin | Vô Minh Huệ Tỉnh | 🇨🇳 | Songyuan Chongyue |
| 54.21.1 | Xueyan Zuqin | Tuyết Nham Tổ Khâm | 🇨🇳 | Wuzhun Shifan |
| 54.21.2 | Lingyin Wentai | Linh Ẩn Văn Thái | 🇨🇳 | Xueting Fuyu |
| 54.21.3 | Duanqiao Miaolun | Đoạn Kiều Diệu Luân | 🇨🇳 | Wuzhun Shifan |
| 54.21.4 | Duanqiao Miaolun | Đoạn Kiều Diệu Luân | 🇨🇳 | Wuzhun Shifan |
| 54.21.5 | Dongling Yongyu | ĐÔNG LĨNH VĨNH NGỌC | 🇨🇳 | Dongming Huiji |
| 54.21.6 | Lanxi Daolong | Lan Khê Ðạo Long | 🇨🇳 | Wuming Huixin |
| 55.22.1 | Gaofeng Yuanmiao | Cao Phong Nguyên Diệu | 🇨🇳 | Xueyan Zuqin |
| 55.22.2 | Ruiyan Wenbao | Phương Sơn Tuệ Bảo | 🇨🇳 | Duanqiao Miaolun |
| 55.22.3 | Huanyuan Fuyu | Hoàn Nguyên Phúc Ngộ | 🇨🇳 | Lingyin Wentai |
| 55.22.4 | Qi’an Zongxin | Cập Am Tông Tín | 🇨🇳 | Xueyan Zuqin |
| 56.23.1 | Zhongfeng Mingben | Trung Phong Minh Bản | 🇨🇳 | Gaofeng Yuanmiao |
| 56.23.2 | Chunzuo Wencai | Thuần Chuyết Văn Tài | 🇨🇳 | Huanyuan Fuyu |
| 56.23.3 | Shiwu Qinggong | Thạch Ốc Thanh Củng | 🇨🇳 | Qi’an Zongxin |
| 57.24.1 | Tianru Weize | Thiên Như Duy Tắc | 🇨🇳 | Zhongfeng Mingben |
| 57.24.3 | Qianyan Yuanzhang | Thiên Nham Nguyên Trường | 🇨🇳 | Zhongfeng Mingben |
| 57.24.5 | Songting Ziyan | Tùng Đình Tử Nghiêm | 🇨🇳 | Chunzuo Wencai |
| 58.25.1 | Ningran Liaogai | Ngưng Nhiên Liễu Cải | 🇨🇳 | Songting Ziyan |
| 58.25.2 | Wanfeng Shiwei | Vạn Phong Thời Ủy | 🇨🇳 | Qianyan Yuanzhang |
| 59.26.1 | Jukong Qibin | Câu Không Khế Bân | 🇨🇳 | Ningran Liaogai |
| 59.26.2 | Baozang Puchi | Bảo Tạng Phổ Trì | 🇨🇳 | Wanfeng Shiwei |
| 60.27.1 | Wufang Kecong | Vô Phương Khả Tùng | 🇨🇳 | Jukong Qibin |
| 60.27.2 | Dongming Huichan | Đông Minh Huệ Sâm | 🇨🇳 | Baozang Puchi |
| 61.28.1 | Yuezhou Wenzai | Nguyệt Chu Văn Tải | 🇨🇳 | Wufang Kecong |
| 61.28.2 | Haizhou Puci | Hải Chu Phổ Từ | 🇨🇳 | Dongming Huichan |
| 62.29.1 | Zongjing Zongshu | Đại Chương Tông Thư | 🇨🇳 | Yuezhou Wenzai |
| 62.29.2 | Baofeng Mingxuan | Bảo Phong Minh Tuyên | 🇨🇳 | Haizhou Puci |
| 63.30.1 | Yunkong Changzhong | Uẩn Không Thường Trung | 🇨🇳 | Zongjing Zongshu |
| 63.30.2 | Tianqi Benrui | Thiên Kỳ Bản Thụy | 🇨🇳 | Baofeng Mingxuan |
| 63.30.3 | Huanxiu Changrun | Hoàn Tú Trường Nhuận | 🇨🇳 | Zongjing Zongshu |
| 64.31.1 | Wuming Huijing | Vô Minh Huệ Kinh | 🇨🇳 | Yunkong Changzhong |
| 64.31.2 | Wuwen Mingcong | Vô Văn Minh Thông | 🇨🇳 | Tianqi Benrui |
| 64.31.3 | Cizhou Fangnian | Vô Minh Huệ Kinh | 🇨🇳 | Huanxiu Changrun |
| 65.32.1 | Wuyi Yuanlai | Vô Dị Nguyên Lai | 🇨🇳 | Wuming Huijing |
| 65.32.2 | Huitai Yuanjing | Hối Đài Nguyên Cảnh | 🇨🇳 | Wuming Huijing |
| 65.32.3 | Yuanjue Yuanxian | Vĩnh Giác Nguyên Hiền | 🇨🇳 | Wuming Huijing |
| 65.32.4 | Xiaoyan Debao | Tiếu Nham Đức Bảo | 🇨🇳 | Wuwen Mingcong |
| 66.33.1 | Yunqi Zhuhong | Vân Thê Châu Hoằng | 🇨🇳 | Xiaoyan Debao |
| 66.33.2 | Huanyou Zhengchuan | Huyễn Hữu Chính Truyền | 🇨🇳 | Xiaoyan Debao |
| 89.56.1 | Yuelang Quanding | Nguyệt Lãng Quan Đỉnh | 🇨🇳 | Langhui Shirong |
| 89.56.2 | Chuchan Quanzhen | Chu Chân Quán Chân | 🇨🇳 | Langhui Shirong |
| 90.57.1 | Mingxuan Xirui | Minh Hiên Hi Nhụy | 🇨🇳 | Yuelang Quanding |
| 90.57.2 | Tieyan | Thiết Nham | 🇨🇳 | |
| 91.58.1 | Deqing Yanche | Đức Thanh Diễn Triệt | 🇨🇳 | 🌟 |
| 91.58.2 | Laiguo Miaoshu | Lai Quả Diệu Thọ | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui |
| 91.58.3 | Yuexi Xinyuan | Nguyệt Khê Tâm Viên | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui |
| 91.58.1 | Deqing Yanche | Đức Thanh Diễn Triệt | 🇨🇳 | 🌟 |
| 91.58.2 | Laiguo Miaoshu | Lai Quả Diệu Thọ | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui |
| 91.58.3 | Yuexi Xinyuan | Nguyệt Khê Tâm Viên | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui |
| 93.60.1 | 🇨🇳 | |||
| 36.3.9 | 行表 | Hành Biểu | 🇯🇵 | Dàoxuán (道璿) |
| 37.4.8 | Tối Trừng | Tối Trừng | 🇯🇵 | Hành Biểu (行表) |
| 50.17.5 | Duệ Sơn Giác A | Duệ Sơn Giác A | 🇯🇵 | Shi Huiyuan |
| 52.19.7 | Dōgen Kigen | ĐẠO NGUYÊN HI HUYỀN | 🇨🇳 | Tiantong Rujing |
| 54.21.4 | Enni Benen | Viên Nhĩ Biện Viên | 🇨🇳 | Wuzhun Shifan |
| 57.24.2 | Kohō Kakumyō | Cô Phong Giác Minh | 🇯🇵 | Zhongfeng Mingben |
| 57.24.4 | Kosen Ingen | 🇯🇵 | Zhongfeng Mingben | |
| 71.38.1 | Bankei Yotaku | Bàn Khuê Vĩnh Trác | 🇯🇵 | Bokuō Sogyū |
| 72.39.1 | Hakuin Ekaku | Bạch Ẩn Huệ Hạc | 🇯🇵 | BDōkyō Etan |
| 32.101.1.V | Zhongshan Faxian | Chúng Thiện Pháp Hiền | 🇻🇳 | Vinitaruci |
| 88.101.2.V | Weili Juekai | Duy Lực Giác Khai | 🇻🇳 | Thích Hoằng Tu, Diệu Duyên |
| 37.4.15.K | Chŏlgam Toyun | Chŏlgam Toyun | 🇰🇷 | Nanquan Puyuan |
| 38.5.12.K | Chinghyo Choljung | Chinghyo Choljung | 🇰🇷 | Chŏlgam Toyun |
| 40.7.10.K | Longhua Lingzhao | Long Hoa Linh Chiếu | 🇰🇷 | Xuefeng Yicun |
| 40.7.11.K | Tongjin Kyŏngbo | Tongjin Kyŏngbo | 🇰🇷 | Sushan Kuangren |
| 41.8.1.K | Pŏpgyŏng Hyŏnhwi | Pŏpgyŏng Hyŏnhwi | 🇰🇷 | Letan Kuangwu |
| 57.24.1.K | Taego Bou | 🇰🇷 | Shiwu Qinggong | |
| 58.25.1.K | Hwanam Honsu | 🇰🇷 | Taego Bou | |
| 59.26.1.K | Gugok Gakun | 🇰🇷 | Taego Bou | |
| 60.27.1.K | Byeokgye Jeongsim | 🇰🇷 | Gugok Gakun | |
| 61.28.1.K | Byeoksong Jieom | 🇰🇷 | Byeokgye Jeongsim | |
| 62.29.1.K | Buyong Yeonggwan | 🇰🇷 | Byeoksong Jieom | |
| 63.30.1.K | Cheongheo Hyujeong | 🇰🇷 | Buyong Yeonggwan | |
| 64.31.1.K | Pyeonyang Eon-gi | 🇰🇷 | Cheongheo Hyujeong | |
| 65.32.1.K | Pungdam Euisim | 🇰🇷 | Pyeonyang Eon-gi | |
| 66.33.1.K | Woldam Seolje | 🇰🇷 | Pungdam Euisim | |
| 67.34.1.K | Hwanseong Jian | 🇰🇷 | Woldam Seolje | |
| 68.35.1.K | Hoam Chejeong | 🇰🇷 | Hwanseong Jian | |
| 69.36.1.K | Cheongbong Geoan | 🇰🇷 | Hoam Chejeong | |
| 70.37.1.K | Yulbong Cheonggo | 🇰🇷 | Cheongbong Geoan | |
| 71.38.1.K | Geumheo Beopcheom | 🇰🇷 | Yulbong Cheonggo | |
| 72.39.1.K | Yongam Hyeeon | 🇰🇷 | Geumheo Beopcheom | |
| 73.40.1.K | Yeongwol Bongyul | 🇰🇷 | Yongam Hyeeon | |
| 74.41.1.K | Manhwa Boseon | 🇰🇷 | Yeongwol Bongyul | |
| 75.42.1.K | Gyeongheo Seongu | 🇰🇷 | Manhwa Boseon | |
| 76.43.1.K | Hyewol Hyemyeong | 🇰🇷 | Gyeongheo Seongu | |
| 76.43.2.K | Mangong Wolmyeon | 🇰🇷 | Gyeongheo Seongu | |
| 77.44.1.K | Unbong Seongsu | 🇰🇷 | Hyewol Hyemyeong | |
| 77.44.2.K | Gobong Gyeonguk | 🇰🇷 | Mangong Wolmyeon | |
| 78.45.1.K | Hyanggok Hyerim | 🇰🇷 | Unbong Seongsu | |
| 78.45.2.K | Seungsahn Haengwon | Sùng Sơn Hạnh Nguyện | 🇰🇷 | Gobong Gyeonguk |
| 79.45.1.K | Jinje Beopwon | 🇰🇷 | Hyanggok Hyerim |